1/33
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit
thừa nhận
arrest
bắt giữ
charity
tổ chức từ thiện
commit
phạm phải
community
cộng đồng
court
tòa án
criminal (n)
tội phạm
criminal (adj)
có tính phạm tội
culture
văn hóa
familiar
quen thuộc
government
chính phủ
habit
thói quen
identity card
căn cước công dân
illegal
trái luật
politics
chính trị
population
dân số
prison
nhà tù
protest (v)
phản đối
protest (n)
sự phản đối
resident
cư dân
responsible
chịu trách nhiệm
rob
cướp
routine (n)
thói thường
routine (adj)
thường lệ
schedule
lịch trình
situation
tình huống
social
mang tính xã hội
society
xã hội
steal
đánh cắp
tradition
truyền thống
typical
đặc trưng
vote (v)
bầu, bỏ phiếu
vote (n)
phiếu bầu
youth club
câu lạc bộ thanh niên