Đề 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

7 điểm, dốt nha

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

take pleasure

thích cái gì đó

2
New cards

dive into

tham gia vào cái gì một cách thích thú

3
New cards

make use of

tận dụng

4
New cards

absorb

vui, hấp thụ

5
New cards

forget to v

quên (chưa xảy ra)

6
New cards

forget ving

quên (đã xảy ra)

7
New cards

make the most of/ get the most out of

hưởng lợi lớn nhất từ cái gì

8
New cards

turn sb/sth out

sản xuất/ đào tạo ra ai/ cái gì

9
New cards

turn sb out ( of/ from sth )

buộc ai đó rời khỏi nơi nào đó

10
New cards

soak sth up

trải nghiệm cái gì (vui, tốt)

11
New cards

pristine

nguyên thủy

12
New cards

shore

bờ biển

13
New cards

bask

tắm nắng

14
New cards

reach out ( to sb )

  • thể hiện sự quan tâm và muốn giúp đỡ ai đó

  • liên hệ với ai để được giúp đỡ

15
New cards

breeze

gió nhẹ

16
New cards

sunscreen

kem chống nắng

17
New cards

getaway

kì nghỉ

18
New cards

make sb/sth out

  • cố gắng nhìn/ đọc/ nghe cái gì

  • tuyên bố cái gì đúng khi nó không đúng

19
New cards

make sb out

hiểu rõ tính cách của ai đó

20
New cards

keep sb/sth out ( of sth )

ngăn cản ai đó/ cái gì đột nhập vào

21
New cards

in need

khó khăn, nghèo khó

22
New cards

excuse

lời bào chữa, lý do

23
New cards

spark

sự khơi nguồn

24
New cards

senior

người già

25
New cards

companion ship

bạn đồng hành, tình bạn

26
New cards

regulate

điều chỉnh, kiểm soát, quản lý

27
New cards

evaluate

đánh giá , thẩm định

28
New cards

elevate

nâng cao, đề cao

29
New cards

presence

đại diện

30
New cards

intersection

ngã tư. đại lộ

31
New cards

disheartening

thất vọng, không vui

32
New cards

rigorous

nghiêm khắc

33
New cards

take a backseat

ít quan trọng

34
New cards

refine

hoàn thiện, tinh chế

35
New cards

testament

minh chứng, di chúc

36
New cards

tournament

cuộc thi đấu

37
New cards

envision

hình dung

38
New cards

approximately

xấp xỉ

39
New cards

emulate (= stimulate )

bắt chước

40
New cards

destigmatize

xóa bỏ sự kì thị

41
New cards

flaunt

khoe khoang

42
New cards

disorder

sự rối loạn

43
New cards

glamorization

thần thánh hóa, lý tưởng hóa

44
New cards

substance abuse

lạm dụng chất kích thích

45
New cards

reckless

liều lĩnh, bất cần

46
New cards

entirely

1 cách hoàn toàn

47
New cards

curate

dàn dựng, chọn lọc

48
New cards

take up

bắt đầu sở thích

49
New cards

rhinoceros

tê giác

50
New cards

horn

sừng

51
New cards

reverse

đảo ngược

52
New cards

breeding

sinh sản

53
New cards

reintroduction

thả lại ra môi trường

54
New cards

adverse

bất lợi, tiêu cực

55
New cards

tirelessly

liên tục, không mệt mỏi

56
New cards

cease

kết thúc, chấm dứt

57
New cards

wield

sử dụng danh tiếng, quyền lực một cách hiệu quả

58
New cards

translate

chuyển hóa, chuyển đổi

59
New cards

fabricate

làm giả

60
New cards

depict

miêu tả, vẽ ra

61
New cards

reasoning skill

kĩ năng suy nghĩ