Chapter 7&8&9: Iteration, Strings, Tuples

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

algorithm

Một quá trình từng bước để giải quyết một loại vấn đề cụ thể

2
New cards

body

Các câu lệnh bên trong một vòng lặp

3
New cards

breakpoint

Một vị trí trong mã chương trình nơi việc thực thi sẽ tạm dừng, cho phép bạn kiểm tra trạng thái của các biến hoặc thực hiện từng bước một cách thủ công

4
New cards

bump

Tiếng lóng lập trình viên, đồng nghĩa với tăng giá trị (increment)

5
New cards

continue statement

Câu lệnh khiến phần còn lại của lần lặp hiện tại trong vòng lặp bị bỏ qua, và tiếp tục với lần lặp tiếp theo nếu điều kiện vẫn đúng

6
New cards

counter

Biến được sử dụng để đếm, thường được khởi tạo bằng 0 và tăng trong thân vòng lặp

7
New cards

cursor

Dấu hiệu vô hình theo dõi vị trí ký tự tiếp theo sẽ được in ra

8
New cards

decrement

Giảm đi 1 đơn vị

9
New cards

definite iteration

Vòng lặp mà số lần lặp được xác định rõ từ trước, thường sử dụng vòng lặp for

10
New cards

development plan

Một quy trình để phát triển chương trình, ví dụ như phát triển từng bước nhỏ rồi đóng gói và tổng quát hóa chúng

11
New cards

encapsulate

Chia chương trình phức tạp thành các thành phần nhỏ (như hàm) và cách ly chúng với nhau (ví dụ bằng cách dùng biến cục bộ)

12
New cards

escape sequence

Một chuỗi bắt đầu bằng dấu \ kết hợp với các ký tự để biểu diễn ký tự không in được

13
New cards

generalize

Thay thế thứ cụ thể không cần thiết (như hằng số) bằng thứ tổng quát hơn (như biến hoặc tham số)

14
New cards

increment

Tăng thêm 1 đơn vị

15
New cards

infinite loop

Vòng lặp không bao giờ dừng do điều kiện kết thúc không bao giờ thỏa mãn

16
New cards

indefinite iteration

Vòng lặp không xác định trước số lần, tiếp tục cho đến khi một điều kiện được đáp ứng, thường sử dụng vòng lặp while

17
New cards

initialization (of a variable)

Gán giá trị ban đầu cho biến. Trong Python, biến không tồn tại cho đến khi được gán giá trị

18
New cards

iteration

Việc thực thi lặp đi lặp lại một tập hợp các câu lệnh

19
New cards

loop

Cấu trúc cho phép thực thi lặp lại một hoặc nhiều câu lệnh cho đến khi điều kiện kết thúc thỏa mãn

20
New cards

loop variable

Biến được sử dụng trong điều kiện kết thúc của vòng lặp

21
New cards

meta-notation

Ký hiệu phụ trợ giúp mô tả các ký hiệu khác, ví dụ như dấu ngoặc vuông, dấu ba chấm, chữ nghiêng hoặc chữ đậm để mô tả cú pháp Python

22
New cards

middle-test loop

Vòng lặp kiểm tra điều kiện ở giữa, không có cú pháp riêng trong Python nhưng có thể dùng while kết hợp break

23
New cards

nested loop

Vòng lặp bên trong thân của một vòng lặp khác

24
New cards

newline

Ký tự đặc biệt làm con trỏ nhảy xuống dòng mới

25
New cards

post-test loop

Vòng lặp kiểm tra điều kiện sau khi thực hiện thân lặp, không có cú pháp riêng nhưng có thể mô phỏng bằng while và break

26
New cards

pre-test loop

Vòng lặp kiểm tra điều kiện trước khi thực thi thân lặp, cả for và while đều là pre-test loop

27
New cards

single-step

Chế độ thực thi từng bước một trong trình thông dịch, giúp bạn kiểm tra và hiểu chương trình dễ hơn

28
New cards

tab

Ký tự đặc biệt đưa con trỏ đến điểm dừng tab tiếp theo trên dòng hiện tại

29
New cards

trichotomy

Với hai số thực a và b, chỉ một trong ba điều sau đúng

30
New cards

trace

Theo dõi luồng thực thi chương trình bằng tay, ghi lại trạng thái biến và đầu ra

31
New cards
indexing ([])
Truy cập một ký tự đơn lẻ trong chuỗi bằng vị trí của nó (bắt đầu từ 0). Ví dụ
32
New cards
length function (len)

Trả về số lượng ký tự trong một chuỗi. Ví dụ len("happy") evaluates to 5.

33
New cards
for loop traversal (for)

Duyệt qua chuỗi nghĩa là truy cập từng ký tự trong chuỗi, lần lượt từng cái một. Ví dụ: for ch in "Example": ...

34
New cards
slicing ([:])
Một lát cắt là một chuỗi con của chuỗi. Ví dụ
35
New cards
string comparison (>,
Sáu toán tử so sánh thông dụng hoạt động với chuỗi, đánh giá theo thứ tự từ điển. Ví dụ
36
New cards
in and not in operator (in, not in)
Toán tử in kiểm tra sự tồn tại. Với chuỗi, nó kiểm tra xem một chuỗi con có nằm trong một chuỗi khác không. Ví dụ
37
New cards
compound data type
Kiểu dữ liệu mà giá trị của nó được tạo thành từ các thành phần hoặc phần tử, và mỗi phần tử đó cũng là một giá trị
38
New cards
default value
Giá trị mặc định được gán cho một tham số tuỳ chọn nếu không có đối số tương ứng nào được cung cấp trong lời gọi hàm
39
New cards
docstring
Chuỗi ký tự cố định nằm trên dòng đầu tiên của một định nghĩa hàm hoặc module (và sau này ta sẽ thấy, cũng có trong lớp và phương thức). Docstring cung cấp cách tiện lợi để gắn tài liệu với mã. Chúng cũng được các công cụ lập trình sử dụng để hiển thị trợ giúp tương tác
40
New cards
dot notation
Cách sử dụng dấu chấm (.) để truy cập phương thức và thuộc tính của một đối tượng
41
New cards
immutable data value
Giá trị dữ liệu không thể thay đổi được. Việc gán lại cho các phần tử hoặc lát cắt (sub-parts) của các giá trị không thay đổi sẽ gây lỗi khi chạy chương trình
42
New cards
index
Một biến hoặc giá trị được dùng để chọn một phần tử trong một tập hợp có thứ tự, ví dụ như một ký tự trong chuỗi hoặc phần tử trong danh sách
43
New cards
mutable data value

Giá trị dữ liệu có thể thay đổi. Tất cả kiểu dữ liệu có thể thay đổi đều là kiểu dữ liệu phức hợp. Danh sách (list) và từ điển (dictionary) là mutable, chuỗi (string) và bộ giá trị (tuple) thì không

44
New cards
optional parameter
Tham số được khai báo trong phần đầu của hàm với một giá trị mặc định, và sẽ nhận giá trị đó nếu không có đối số nào tương ứng được truyền vào khi gọi hàm
45
New cards
short-circuit evaluation
Phong cách lập trình giúp bỏ qua công việc không cần thiết ngay khi kết quả đã được xác định chắc chắn. Ví dụ trong chương này, hàm `find` trả về ngay khi tìm thấy mục cần tìm, thay vì duyệt qua toàn bộ chuỗi
46
New cards
slice
Một phần (chuỗi con) của chuỗi được xác định bằng một khoảng chỉ số. Tổng quát hơn, một chuỗi con của bất kỳ kiểu dữ liệu dạng chuỗi nào trong Python cũng có thể được tạo bằng toán tử slice (sequence[start:stop])
47
New cards
traverse
Duyệt qua từng phần tử của một tập hợp và thực hiện thao tác tương tự với mỗi phần tử
48
New cards
whitespace
Các ký tự không in ra ký hiệu nhưng làm dịch con trỏ, như dấu cách, tab và xuống dòng. Chuỗi hằng số `string.whitespace` chứa tất cả các ký tự whitespace
49
New cards
data structure
Cấu trúc tổ chức dữ liệu nhằm mục đích giúp việc sử dụng dữ liệu trở nên dễ dàng hơn
50
New cards
immutable data value
Giá trị dữ liệu không thể bị thay đổi. Nếu cố gắng gán lại phần tử hoặc lát cắt (slice) của giá trị immutable thì sẽ gây ra lỗi khi chạy
51
New cards
mutable data value

Giá trị dữ liệu có thể bị thay đổi. Các kiểu dữ liệu mutable đều là kiểu phức hợp. List và dictionary là mutable, string và tuple thì không

52
New cards
tuple
Giá trị dữ liệu immutable chứa nhiều phần tử có liên quan. Tuples được dùng để nhóm các dữ liệu liên quan, ví dụ như tên, tuổi và giới tính của một người
53
New cards
tuple assignment
Việc gán giá trị cho tất cả phần tử trong một tuple bằng một lệnh gán duy nhất. Tuple assignment xảy ra đồng thời (simultaneously), không theo trình tự, nên rất hữu ích để hoán đổi giá trị