1/31
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
(non-)consumption (n)
sự (không) tiêu thụ
(non-)consumable (adj)
(không) có thể tiêu thụ
(un)consumed
(không) được tiêu thụ
(over)grow (v)
phát triển (quá đà)
(over)growth (n)
sự phát triển (quá đà)
growing (adj/noun phrase)
đang phát triển
outgrow (v)
phát triển vượt trội
undergrowth (n)
hơn lớp cây thấp, bụi rậm dưới tán rừng
package (n)
gói hàng, kiện hàng
package (v)
đóng gói hàng
packaging (n)
sự đóng gói, bao bì
(un)packaged (adj)
(không) được đóng gói
transport (v)
vận chuyển
transport (n)
sự vận chuyển
transportation (n)
phương tiện giao thông vận tải
(non-/un)transportable (adj)
(không) có thể vận chuyển
transporter (n)
phương tiện vận chuyển
reuse (n)
sự tái sử dụng
(non)reusable (adj)
(không) có thể tái sử dụng
reusability (n)
khả năng tái sử dụng
recycling (n)
sự tái chế
(un)recyclable (adj)
(không) có thể tái chế
recycler (n)
người/máy thực hiện việc tái chế
reduction (n)
sự giảm thiểu
(ir)reducible (adj)
(không) có thể giảm thiểu
reducer (n)
thiết bị/chất làm giảm thiểu (trong hóa học)