1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
生日
shēngrì, sinh nhật
快乐
kuàilè, vui / hạnh phúc
给
gěi, cho
接
jiē, nhận / đón / nghe (điện thoại)
晚上
wǎnshàng, buổi tối
问
wèn, hỏi
非常
fēicháng, rất / vô cùng
开始
kāishǐ, bắt đầu
已经
yǐjīng, đã
长
cháng, dài
两
liǎng, hai
帮
bāng, giúp / giúp đỡ
介绍
jièshào, giới thiệu