Unit 1: LOCAL COMMUNITY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

Artisan (n)

Thợ làm nghề thủ công

<p>Thợ làm nghề thủ công</p>
2
New cards

Community (n)

Cộng đồng

<p>Cộng đồng</p>
3
New cards

Community helper

Người phục vụ cộng đồng

<p>Người phục vụ cộng đồng</p>
4
New cards

Craft village

Làng nghề thủ công

<p>Làng nghề thủ công </p>
5
New cards

Cut down on

Cắt giảm

<p>Cắt giảm </p>
6
New cards

Delivery person

Nhân viên giao hàng

<p>Nhân viên giao hàng</p>
7
New cards

Electrician (n)

Thợ điện

<p>Thợ điện</p>
8
New cards

Facilities (n)

Cơ sở vật chất

<p>Cơ sở vật chất </p>
9
New cards

Firefighter (n)

Lính cứu hỏa

<p>Lính cứu hỏa </p>
10
New cards

Fragrance (n)

Hương thơm

<p>Hương thơm </p>