1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acting
diễn xuất
comedy
phim hài
confusing
khó hiểu, gây bối rối
director
người đạo diễn (phim, kịch…), giám đốc
documentary
phim tài liệu
dull
buồn tẻ, chán ngắt
enjoyable = gripping
thú vị
fantasy
phim giả tưởng
horror film
phim kinh dị
moving
cảm động
must-see
hấp dẫn, cần phải xem
poster
áp phích quảng cáo
review
lời phê bình, nhận xét
scary = afraid = frightening
sợ hãi, rùng rợn
science fiction
thể loại phim khoa học viễn tưởng
shocking
làm sửng sốt
star
đóng vai chính
twin
đứa trẻ sinh đôi
violent
có nhiều cảnh bạo lực
wizard = witch = sorcerer
phù thủy
silly
ngớ ngẩn
fall asleep
buồn ngủ
decline
từ chối
scene
cảnh
imagination
sự tưởng tượng
recently
mới đây
fear
lo sợ
stair
cầu thang
earphone
tai nghe
aeroplane
máy bay
solve
giải quyết
play a leading role in a film
đóng vai chính
native language
ngôn ngữ bản địa
success
sự thành công
shine
chiếu sáng
contrast
làm tương phản, trái ngược
amateur
nghiệp dư
actor
diễn viên nam
fail
trượt (kì thi)
terrible
khủng khiếp
oversleep
ngủ quá giấc, ngủ quên
chain
dây, xích, chuỗi
accept
chấp nhận
suggest
đề nghị
survey
cuộc khảo sát
full of action
nhiều cảnh hành động
interview
phỏng vấn
magical powers
năng lượng ma thuật
kind
loại
stone
hòn đá
actress
nữ diễn viên
naughty
hư đốn, nghịch ngợm
summary
bản tóm tắt
feature
nét đặc trưng
popcorn
bắp rang
cinema ticket
vé xem phim
supernatural
siêu nhiên
amusing
vui, buồn cười
showtime
giờ chiếu