UNIT 8: FILMS

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

acting

diễn xuất

<p>diễn xuất</p>
2
New cards

comedy

phim hài

<p>phim hài</p>
3
New cards

confusing

khó hiểu, gây bối rối

<p>khó hiểu, gây bối rối</p>
4
New cards

director

người đạo diễn (phim, kịch…), giám đốc

<p>người đạo diễn (phim, kịch…), giám đốc</p>
5
New cards

documentary

phim tài liệu

<p>phim tài liệu</p>
6
New cards

dull

buồn tẻ, chán ngắt

<p>buồn tẻ, chán ngắt</p>
7
New cards

enjoyable = gripping

thú vị

<p>thú vị</p>
8
New cards

fantasy

phim giả tưởng

<p>phim giả tưởng</p>
9
New cards

horror film

phim kinh dị

<p>phim kinh dị</p>
10
New cards

moving

cảm động

<p>cảm động</p>
11
New cards

must-see

hấp dẫn, cần phải xem

<p>hấp dẫn, cần phải xem</p>
12
New cards

poster

áp phích quảng cáo

<p>áp phích quảng cáo</p>
13
New cards

review

lời phê bình, nhận xét

<p>lời phê bình, nhận xét</p>
14
New cards

scary = afraid = frightening

sợ hãi, rùng rợn

<p>sợ hãi, rùng rợn</p>
15
New cards

science fiction

thể loại phim khoa học viễn tưởng

<p>thể loại phim khoa học viễn tưởng</p>
16
New cards

shocking

làm sửng sốt

<p>làm sửng sốt</p>
17
New cards

star

đóng vai chính

<p>đóng vai chính</p>
18
New cards

twin

đứa trẻ sinh đôi

<p>đứa trẻ sinh đôi</p>
19
New cards

violent

có nhiều cảnh bạo lực

<p>có nhiều cảnh bạo lực</p>
20
New cards

wizard = witch = sorcerer

phù thủy

<p>phù thủy</p>
21
New cards

silly

ngớ ngẩn

<p>ngớ ngẩn</p>
22
New cards

fall asleep

buồn ngủ

<p>buồn ngủ</p>
23
New cards

decline

từ chối

<p>từ chối</p>
24
New cards

scene

cảnh

<p>cảnh</p>
25
New cards

imagination

sự tưởng tượng

<p>sự tưởng tượng</p>
26
New cards

recently

mới đây

27
New cards

fear

lo sợ

<p>lo sợ</p>
28
New cards

stair

cầu thang

<p>cầu thang</p>
29
New cards

earphone

tai nghe

<p>tai nghe</p>
30
New cards

aeroplane

máy bay

<p>máy bay</p>
31
New cards

solve

giải quyết

<p>giải quyết</p>
32
New cards

play a leading role in a film

đóng vai chính

<p>đóng vai chính</p>
33
New cards

native language

ngôn ngữ bản địa

<p>ngôn ngữ bản địa</p>
34
New cards

success

sự thành công

<p>sự thành công</p>
35
New cards

shine

chiếu sáng

<p>chiếu sáng</p>
36
New cards

contrast

làm tương phản, trái ngược

<p>làm tương phản, trái ngược</p>
37
New cards

amateur

nghiệp dư

<p>nghiệp dư</p>
38
New cards

actor

diễn viên nam

<p>diễn viên nam</p>
39
New cards

fail

trượt (kì thi)

<p>trượt (kì thi)</p>
40
New cards

terrible

khủng khiếp

<p>khủng khiếp</p>
41
New cards

oversleep

ngủ quá giấc, ngủ quên

<p>ngủ quá giấc, ngủ quên</p>
42
New cards

chain

dây, xích, chuỗi

<p>dây, xích, chuỗi</p>
43
New cards

accept

chấp nhận

<p>chấp nhận</p>
44
New cards

suggest

đề nghị

<p>đề nghị</p>
45
New cards

survey

cuộc khảo sát

<p>cuộc khảo sát</p>
46
New cards

full of action

nhiều cảnh hành động

<p>nhiều cảnh hành động</p>
47
New cards

interview

phỏng vấn

<p>phỏng vấn</p>
48
New cards

magical powers

năng lượng ma thuật

<p>năng lượng ma thuật</p>
49
New cards

kind

loại

<p>loại</p>
50
New cards

stone

hòn đá

<p>hòn đá</p>
51
New cards

actress

nữ diễn viên

<p>nữ diễn viên</p>
52
New cards

naughty

hư đốn, nghịch ngợm

<p>hư đốn, nghịch ngợm</p>
53
New cards

summary

bản tóm tắt

<p>bản tóm tắt</p>
54
New cards

feature

nét đặc trưng

55
New cards

popcorn

bắp rang

<p>bắp rang</p>
56
New cards

cinema ticket

vé xem phim

<p>vé xem phim</p>
57
New cards

supernatural

siêu nhiên

<p>siêu nhiên</p>
58
New cards

amusing

vui, buồn cười

<p>vui, buồn cười</p>
59
New cards

showtime

giờ chiếu