1/23
24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ |
army-like
như trong quân đội |
brilliant
rất ấn tượng, rất thông minh |
campus
khuôn viên (của một trường học) |
confidence
niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin |
coral reef
rặng san hô |
eco-tour
du lịch sinh thái |
embarrassing
làm ai bối rối, ngượng ngùng |
exhilarating
đầy phấn khích |
experience
sự trải nghiệm |
explore
khám phá, tìm tòi và học hỏi |
fauna
tất cả động vật của một khu vực |
flora
tất cả thực vật của một khu vực |
lack
thiếu
learn by rote |
học vẹt |
memorable
đáng nhớ |
performance
buổi biểu diễn |
seabed
đáy biển |
snorkelling
môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở |
theme
chủ đề, đề tài |
thrilling
rất phấn khích và rất vui |
touching
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm |
tribal dance |
điệu múa của bộ tộc |
unpleasant
không thoải mái, không vui vẻ |