1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
squander
phung phí
receive high media exposure
phơi bày trên truyền thông
environmental sabotage
phá hoại sinh thái
cargo
hàng hóa trên tàu
harbour foreshore
bờ cảng
hang over sth/sb
bao trùm
chemical nasties
các chất hóa học độc hại
trace
lượng nhỏ
concentration
nồng độ
left over
cặn bã
volatile elements
những chất dễ bay hơi
chemical stripping
quá trình tẩy hóa chất
crockery
đồ sành sứ
cutlery
dao nĩa muỗng
nasty plume of toxic chemicals
luồng hóa chất độc hại
unload the washing
lấy quần áo đã giặt ra khỏi máy giặt
disproportionate effort
nỗ lực không cân xứng