1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
formidable
Đáng gờm, dữ dội, mạnh mẽ — dùng cho người, vật, hoặc thử thách khó vượt qua.
be susceptible to
Dễ bị ảnh hưởng/bị tổn thương bởi — thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý.
precipitation
Lượng mưa / hiện tượng mưa tuyết — dùng trong ngữ cảnh khí tượng.
buoyant
(1) Nổi (trên nước), (2) Vui vẻ, lạc quan, (3) Thị trường sôi động.
ascending higher
Bay/lên cao hơn — dùng cho vật thể di chuyển lên trên, như máy bay, khinh khí cầu.
past intuition
Vượt ngoài trực giác, vượt ngoài hiểu biết tự nhiên — dùng trong ngữ cảnh khoa học, triết học.
beam microwaves
Chiếu/tia sóng vi ba — dùng trong kỹ thuật, vật lý, hoặc công nghệ.
implied
Hàm ý, ngụ ý — dùng khi điều gì đó không nói ra trực tiếp.
exquisitely targeted clouds
Những đám mây được điều chỉnh/tác động một cách tinh vi, chính xác — dùng trong ngữ cảnh công nghệ khí tượng hoặc mô tả nghệ thuật.
deprive (of)
Tước đoạt, lấy đi (khỏi ai đó cái gì) — cấu trúc: deprive sb of sth.
multiply from
Sinh sôi, nhân lên từ… — dùng trong ngữ cảnh sinh học, toán học, hoặc mô tả sự lan rộng.
New Word/Phrase
Translation & Usage
Can hurricanes be moderated or diverted?
Liệu có thể làm giảm sức mạnh hoặc đổi hướng bão không? — thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu khí tượng, biến đổi khí hậu.
ecstatic with
Vô cùng sung sướng, ngây ngất vì — cấu trúc: ecstatic with joy/delight/excitement.
the intended effect
Hiệu quả/ tác động mong muốn, dự định đạt được — dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, chính sách, chiến lược.
regretful about the impending success
Cảm thấy tiếc nuối về thành công sắp tới — dùng khi ai đó đạt được điều mong muốn nhưng lại thấy mất mát hoặc mâu thuẫn nội tâm.