Can Hurricanes be Moderated or Diverted?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

formidable

Đáng gờm, dữ dội, mạnh mẽ — dùng cho người, vật, hoặc thử thách khó vượt qua.

2
New cards

be susceptible to

Dễ bị ảnh hưởng/bị tổn thương bởi — thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý.

3
New cards

precipitation

Lượng mưa / hiện tượng mưa tuyết — dùng trong ngữ cảnh khí tượng.

4
New cards

buoyant

(1) Nổi (trên nước), (2) Vui vẻ, lạc quan, (3) Thị trường sôi động.

5
New cards

ascending higher

Bay/lên cao hơn — dùng cho vật thể di chuyển lên trên, như máy bay, khinh khí cầu.

6
New cards

past intuition

Vượt ngoài trực giác, vượt ngoài hiểu biết tự nhiên — dùng trong ngữ cảnh khoa học, triết học.

7
New cards

beam microwaves

Chiếu/tia sóng vi ba — dùng trong kỹ thuật, vật lý, hoặc công nghệ.

8
New cards

implied

Hàm ý, ngụ ý — dùng khi điều gì đó không nói ra trực tiếp.

9
New cards

exquisitely targeted clouds

Những đám mây được điều chỉnh/tác động một cách tinh vi, chính xác — dùng trong ngữ cảnh công nghệ khí tượng hoặc mô tả nghệ thuật.

10
New cards

deprive (of)

Tước đoạt, lấy đi (khỏi ai đó cái gì) — cấu trúc: deprive sb of sth.

11
New cards

multiply from

Sinh sôi, nhân lên từ… — dùng trong ngữ cảnh sinh học, toán học, hoặc mô tả sự lan rộng.

12
New cards

New Word/Phrase

Translation & Usage

13
New cards

Can hurricanes be moderated or diverted?

Liệu có thể làm giảm sức mạnh hoặc đổi hướng bão không? — thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu khí tượng, biến đổi khí hậu.

14
New cards

ecstatic with

Vô cùng sung sướng, ngây ngất vì — cấu trúc: ecstatic with joy/delight/excitement.

15
New cards

the intended effect

Hiệu quả/ tác động mong muốn, dự định đạt được — dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, chính sách, chiến lược.

16
New cards

regretful about the impending success

Cảm thấy tiếc nuối về thành công sắp tới — dùng khi ai đó đạt được điều mong muốn nhưng lại thấy mất mát hoặc mâu thuẫn nội tâm.