Thẻ ghi nhớ: 2000 COLLOCATIONS AND IDIOMS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1262

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1263 Terms

1
New cards

to be out for someone's blood

Rất tức giận và muốn làm hại / trả thù / gây rắc rối cho ai đó.

2
New cards

sweat blood

làm việc cực nhọc, lo lắng tột độ

3
New cards

to breed (make, stir up) bad blood between persons

gây sự bất hòa giữa ng này vs ng nọ

4
New cards

East or West,home is best

Ta về ta tắm ao ta( ko đâu tốt bằng ở nhà)

5
New cards

tie the knot=walk down on the aisle=get hitched=marry

kết hôn

6
New cards

on the rocks

gặp trục trặc

7
New cards

Fair-weather friend

(n): người bạn chỉ ở bên bạn khi thuận lợi và sẽ rời bỏ bạn khi bạn gặp khó khăn

8
New cards

Heal the rift / breach= make an unfriendly situation friendly again

(v): hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt

9
New cards

Commit to sb's trust

Leave in trust

(v): giao phó cho ai trông nom, ủy thác cho ai

(v): ủy thác

10
New cards

Pick (see) a quarrel with sb

(v): gây chuyện cãi nhau với ai

11
New cards

breach

sự vi phạm, phá vỡ

12
New cards

In danger = at stake = at risk

gặp nguy hiểm ,có nguy cơ

13
New cards

set high standards for sb

đặt ra tiêu chuẩn cao cho ai

14
New cards

fiercely loyal

cực kì trung thành

15
New cards

hot-headed = hot tempered

nóng tính

16
New cards

supermely confident

cực kì tự tin

17
New cards

Boundless energy

giàu năng lượng

18
New cards

like a lamp

hiền lành

19
New cards

as hard as nails

cứng rắn, tàn nhẫn

20
New cards

as pleased as punch

rất hài lòng

21
New cards

as keen as mustard

Hết sức hăng hái, nhiệt tình

22
New cards

Big words

lời huênh hoang, khoác lác

23
New cards

Wild and whirling word

lời nói thiếu cân nhắc

24
New cards

Leave word that

báo rằng

25
New cards

Word came that

người ta báo rằng

26
New cards

to bear a grudge against sb

oán giận ai, thù hằn ai

27
New cards

brutally honest = to be honest = honestly speaking

thành thật mà nói

28
New cards

downright rude

hỗn láo

29
New cards

To be cool toward someone

lãnh đạm với ai

30
New cards

bitterly/visibly disappointed =deeply depressed=as sick as a parrot

thất vọng tràn trề

31
New cards

blissfully happy=over the moon= on cloud nine

hạnh phúc, sung sướng

32
New cards

in seventh heaven=walking on the air= like a dog with two tails

hạnh phúc, sung sướng

33
New cards

beside oneself with joy

mừng quýnh lên

34
New cards

Seething with anger

rất giận dữ, chuẩn bị bộc phát cơn giận ra

35
New cards

hopping mad

tức phát điên lên

36
New cards

cheesed off

giận dữ

37
New cards

terribly sorry

Thành thật xin lỗi

38
New cards

pleasantly surprised

rất ngạc nhiên

39
New cards

immensely grateful

vô cùng biết ơn

40
New cards

be desperately sad=be with great sadness=feel blue

cảm thấy buồn

41
New cards

beside oneself with grief

quá đau buồn

42
New cards

nasty shock

cực kì sốc

43
New cards

green with envy

ghen tị

44
New cards

rub sb up the wrong way

chọc tức ai

45
New cards

thrilled to bits

rất hài lòng

46
New cards

be ambivalent about

nửa yêu nửa ghét, vừa thích vừa ko thích, đắn đo giữa hai lựa chọn

47
New cards

drive sb up the wall

dồn ai đó vào thế bí, làm cho ai đó tức giận

48
New cards

be at the end of one's rope

hết sức chịu đựng, hết cả kiên nhẫn

49
New cards

at the hands of

dưới tay ai

50
New cards

shiver down one's spine

lạnh sống lưng, sởn gai ốc

51
New cards

a state of euphoria

phấn chấn, phấn khởi

52
New cards

live in a fool's paradise

sống trong ảo tưởng hạnh phúc

53
New cards

heart leaps

sợ hết hồn, sợ chết khiếp

54
New cards

be dead keen on sb

Say đắm ai

55
New cards

pure luck

do may mắn

56
New cards

cautiously optimistic

tự tin về tình huống và/hoặc kết quả của nó trong khi vẫn sẵn sàng cho những khó khăn hoặc thất bại

57
New cards

take great delight in st

thích cái gì

58
New cards

take/find great pleasure in doing st=get/gain pleasure from st

thích làm gì

59
New cards

be flying high

hứng khởi và vui vẻ tột cùng

60
New cards

13. Have allergy to st = To be allergic to st

dị ứng với cái gì

61
New cards

15. Healthy appetite

khả năng ăn tốt

62
New cards

22. Drink like a fish

uống say bí tỉ

63
New cards

31. Take effect

có tác dụng

64
New cards

34. As right as rain = as fit as a fiddle

khỏe như vâm

65
New cards

35. Shake off a cold = get rid of a cold

khỏi cảm lạnh

66
New cards

36. Be under the weather = fell off color = be in poor health

không được khỏe

67
New cards

37. Eat like a bird / horse

ăn rất ít/ nhiều

68
New cards

38. Fall into a coma

bị hôn mê

69
New cards

39. Come out of a come

tỉnh sau hôn mê

70
New cards

41. Untimely/ premature dealth

sự chết non/ yểu

71
New cards

55. Sleep like a log

ngủ say như chết

72
New cards

Be a big reader

người đọc nhiều sách

<p>người đọc nhiều sách</p>
73
New cards

A box office hit

một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)

<p>một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)</p>
74
New cards

Be heavy-going

đọc thấy khó hiểu

<p>đọc thấy khó hiểu</p>
75
New cards

A blockbuster

phim bom tấn

76
New cards

Come highly recommended

được ai đó khen ngợi

<p>được ai đó khen ngợi</p>
77
New cards

Go on general release

(khi một bộ phim) được ra mắt khán giả

78
New cards

A page turner

một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp

<p>một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp</p>
79
New cards

Read something from cover to cover

đọc một cái gì đó từ đầu đến cuối

<p>đọc một cái gì đó từ đầu đến cuối</p>
80
New cards

Out of print

ngừng xuất bản

81
New cards

Tabloid newspapers

báo lá cải

<p>báo lá cải</p>
82
New cards

Dismal failure

thất bại thảm hại

<p>thất bại thảm hại</p>
83
New cards

Bear the suspense

chờ đợi

84
New cards

Keep sb in suspense

để ai trong tình trạng chờ đợi

85
New cards

Awaken one's interest

gợi sự thích thú của ai

86
New cards

Full house

chật kín

<p>chật kín</p>
87
New cards

In the air

hão huyền, viển vông, loan (tin) đi

88
New cards

Hit the sack

đi ngủ

<p>đi ngủ</p>
89
New cards

Radio station

Đài Phát thanh

<p>Đài Phát thanh</p>
90
New cards

sheet music

bản nhạc in từng tờ rời chứ ko đóng thành quyển

91
New cards

be music to one's ears

khiến ai rất hài lòng

92
New cards

a massive hit

bài hít

93
New cards

smash hit

một bài hát/vở kịch/bộ phim rất thành công và nổi tiếng

94
New cards

a catchy tune

bài hát ưa thích

95
New cards

big break

cơ hội lớn

96
New cards

compilation album

tuyển tập các bài hát

97
New cards

black out

tắt đèn/ánh sáng sân khấu

98
New cards

capture a wider audience

thu hút nhiều khán giả

99
New cards

conduct the orchestra

điều khiển dàn hợp xướng

100
New cards

blow one's own trumpet / show off

khoe khoang