1/71
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hall
hội trường
principal’s office
văn phòng hiệu trưởng
laboratory
phòng thí nghiệm
auditorium
giảng đường
multipurpose building
nhà đa năng
air condutioner
máy điều hoà
cousin
anh chị em họ
daughter
con gái
aunt
cô, dì, thím, mợ
uncle
cậu, chú, dượng, bác
son
con trai
nephew
cháu trai
niece
cháu gái
great-aunt
bà dì
father-in-law
cha chồng, cha vợ
extended family
gia đình nhiều thế hệ
experience
nhiều kinh nghiệm
advantage
thuận lợi
advice
lời khuyên
value
giá trị
selfish
ích kĩ
handled
đối xử, đối đãi, giải quyết
save money
tiết kiệm tiền
patient
kiên nhẫn
retired
về hưu
attention
sự chú ý quan tâm
gain
thu được, đạt được
proverb
tục ngữ
appreciate
trân trọng, coi trọng
believe
tin tưởng
percentage
tỉ lệ %
instruction
hướng dẫn
identify
xác định
describe
mô tả
well-known
nổi tiếng
equipment
thiết bị
include
gồm có
piece
bộ phần, phần, miếng, lát,…
press
máy ép
shape
hình dạng
metal
kim loại
material
chất liệu
light
nhẹ
heavy
nặng
thin
mỏng
thick
dày
handles
tay cầm, cán,…
round
hình tròn
triangle
hình tam giác
rectangular
hình chữ nhật
square
hình vuông
side
cạnh, bên
mats
đệm
shallow
nông, cạn
basket
rổ
criss-cross
đan chéo
pattern
hoa văn
hole
lỗ
cloth
vải
grinder
máy xay
bottom
đáy
base
đế
tray
khay
wide=large
rộng
steamer
nồi hấp
dough
nhào bột
scientific studies
nghiên cứu khoa học
maintain
duy trì
explosion
bùng nổ
opportunity=chance
cơ hội
definitely
dứt khoát
suffer from
chịu đựng