Applicant
Người xin việc
Adjacent
Gần kề, liền kề, sát ngay
Apprenticeship
Tg học nghề, học việc
Anonymously
Ẩn danh, nặc danh
As busy as bees
Rất bận rộn
At the peak/ height of one’s career
Trên đỉnh cao của sự nghiệp
Blue collar
Lao động chân tay
Break even
Hoà vốn
By the books
Theo nguyên tắc
Cover letter
Thư xin việc
Career prospect
Triển vọng sự nghiệp
Call it a day
Nghỉ
A dead- end job
Công việc không có cơ hội thăng tiến
Journalism
Báo chí
Deteriorate
Làm tồi tệ đi, suy thoái
Skateholder
Cổ đông
Do market research= investigate the market
Tìm hiểu, nghiên cứu thị trường
Diamond in the rough
Người có nhiều tiềm năng nhưng hiện tại còn nhiều thiếu sót
Detrimental
Có hại, thiệt hại cho, bất lợi cho
Do business with sb
Làm kinh doanh, buôn bán với ai
Embrace
Ôm chặt, chấp nhận
An entry - level job
Công việc không đòi hỏi nhiều kinh nghiệm
Flea market
Chợ đồ cũ
Fall short of sth
Không đạt được, thấp hơn so với
Furlough
Cho nghỉ tạm thời
Gravity
Tính nghiêm trọng, trầm trọng
Grace
Thái độ (trong khi lm vc j đó)
Get a raise
Được tăng lương
Gain market share
Đạt được thị phần
Recession
Suy thoái
Go bankrupt = declare bankruptcy
Bị vỡ nợ, phá sản
A good team player
Một nhân viên( làm việc theo nhóm) tốt
Go/ sell a hot cake
Bán đắt như tôm tươi
Golden handshake
Khoản tiền trả cho nhân viên thôi việc