Thẻ ghi nhớ: L1 - URBAN FARMING | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

approach to

(n) phương pháp, cách tiếp cận

2
New cards

approach

(v) tiếp cận, lại gần

3
New cards

threat to

(n) mối đe dọa về

4
New cards

striking

adj. impressive; prominent

(ấn tượng nổi bật)

5
New cards

rooftop

(n) mái nhà

6
New cards

bear

(v) ra hoa/quả, chịu, chịu đựng, mang vác

7
New cards

intensely

adv. một cách mãnh liệt, đậm đà

8
New cards

resplendently

(adv) rực rỡ

9
New cards

abundantly

(adv) nhiều, dồi dào

10
New cards

peer ( usually + adv/prep )

(v) nhìn kỹ

11
New cards

hollow

adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng

12
New cards

root

(n) gốc, rễ

13
New cards

dangle

v. treo lủng lẳng, đung đưa

14
New cards

identical

(adj)giống nhau, giống hệt nhau

15
New cards

burst

(v) nổ, nở, nổ tung (bom, đạn); (n) sự nổ, sự nở vỡ (bong bóng); háo hức

16
New cards

row upon row of sb/sth

Xếp chồng, xếp theo thứ tự cái gì

17
New cards

lettuce

(n) rau diếp, rau xà lách

18
New cards

Aromatic herbs

(collocation) thảo mộc thơm, rau thơm

19
New cards

basil

(n) rau húng quế

20
New cards

sage

(n) cây xô thơm, nhà hiền triết

(adj) khôn ngoan, thận trọng

21
New cards

tray

(n) cái khay

22
New cards

fibre

(n) sợi, chất xơ

23
New cards

cherry tomato

(n) cà chua bi

24
New cards

aubergine

(n) quả cà tím (eggplant)

25
New cards

shiny

(adj) sáng chói, bóng

26
New cards

chard

(n) cải cầu vồng

27
New cards

consultant

(n) Người tư vấn

28
New cards

aeroponic growing tower

tháp trồng khí canh

29
New cards

somewhat

(adv) đến mức độ nào đó, hơi, một chút, có phần, phần nào

30
New cards

tend

v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ, có xu hướng

31
New cards

punnet

(n) giỏ (đựng rau quả)

32
New cards

constraint

(n) sự hạn chế,sự ràng buộc

33
New cards

inner-city

(adj) nội thành

34
New cards

inner city

(n) nội thành

35
New cards

substantial journey

(n) chuyến đi dài

36
New cards

product

(n) sản phẩm nói chung hoặc cụ thể ( mỹ phẩm, tóc ,...), hàng hóa

37
New cards

production

(n) sự sản xuất, chế tạo

38
New cards

Resistance

(n) sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự, sức đề kháng, sự chịu đựng

39
New cards

yield

(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi

40
New cards

phenomenon

(n) hiện tượng, sự việc phi thường, vật phi thường ; vật kì lạ, hiện tượng lạ

41
New cards

radish

(n) củ cải ( đỏ hoặc trắng )

42
New cards

intensive farming

(n) thâm canh, canh tác chuyên sâu

43
New cards

Generator

(n) máy phát điện, người khởi xướng, người tạo ra

44
New cards

greenhouse gas

(n) khí nhà kính

45
New cards

capacity to withstand

khả năng chịu đựng

46
New cards

wholesaler

(n) Người bán buôn, người bán sỉ

47
New cards

produce

(v) sản xuất, chế tạo (n) nông sản, thực phẩm tươu ( rau, củ, quả, ...)

48
New cards

closed circuit

(n) mạch kín, mạch đã bị đóng( có điện chạy qua)

49
New cards

closed - circuit

(adj) mạch kín

50
New cards

Aeroponic farming

n. canh tác khí canh

51
New cards

virtuous

(adj) tốt, đạo đức, có phẩm hạnh tốt

= irreproachable

52
New cards

rooftop terrace

(n) sân thượng

53
New cards

intense

(adj) khắc nghiệt, cực kỳ, mãnh liệt ( thg dùng tả cảm xúc, trạng thái tinh thần)

54
New cards

intensive

(adj) tập trung, chuyên sâu, cấp tốc, cao độ ) thg miêu tả quá trình học tập, hoạt động)

55
New cards

aftertaste

(n) dư vị, dư âm