1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
approach to
(n) phương pháp, cách tiếp cận
approach
(v) tiếp cận, lại gần
threat to
(n) mối đe dọa về
striking
adj. impressive; prominent
(ấn tượng nổi bật)
rooftop
(n) mái nhà
bear
(v) ra hoa/quả, chịu, chịu đựng, mang vác
intensely
adv. một cách mãnh liệt, đậm đà
resplendently
(adv) rực rỡ
abundantly
(adv) nhiều, dồi dào
peer ( usually + adv/prep )
(v) nhìn kỹ
hollow
adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
root
(n) gốc, rễ
dangle
v. treo lủng lẳng, đung đưa
identical
(adj)giống nhau, giống hệt nhau
burst
(v) nổ, nở, nổ tung (bom, đạn); (n) sự nổ, sự nở vỡ (bong bóng); háo hức
row upon row of sb/sth
Xếp chồng, xếp theo thứ tự cái gì
lettuce
(n) rau diếp, rau xà lách
Aromatic herbs
(collocation) thảo mộc thơm, rau thơm
basil
(n) rau húng quế
sage
(n) cây xô thơm, nhà hiền triết
(adj) khôn ngoan, thận trọng
tray
(n) cái khay
fibre
(n) sợi, chất xơ
cherry tomato
(n) cà chua bi
aubergine
(n) quả cà tím (eggplant)
shiny
(adj) sáng chói, bóng
chard
(n) cải cầu vồng
consultant
(n) Người tư vấn
aeroponic growing tower
tháp trồng khí canh
somewhat
(adv) đến mức độ nào đó, hơi, một chút, có phần, phần nào
tend
v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ, có xu hướng
punnet
(n) giỏ (đựng rau quả)
constraint
(n) sự hạn chế,sự ràng buộc
inner-city
(adj) nội thành
inner city
(n) nội thành
substantial journey
(n) chuyến đi dài
product
(n) sản phẩm nói chung hoặc cụ thể ( mỹ phẩm, tóc ,...), hàng hóa
production
(n) sự sản xuất, chế tạo
Resistance
(n) sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự, sức đề kháng, sự chịu đựng
yield
(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi
phenomenon
(n) hiện tượng, sự việc phi thường, vật phi thường ; vật kì lạ, hiện tượng lạ
radish
(n) củ cải ( đỏ hoặc trắng )
intensive farming
(n) thâm canh, canh tác chuyên sâu
Generator
(n) máy phát điện, người khởi xướng, người tạo ra
greenhouse gas
(n) khí nhà kính
capacity to withstand
khả năng chịu đựng
wholesaler
(n) Người bán buôn, người bán sỉ
produce
(v) sản xuất, chế tạo (n) nông sản, thực phẩm tươu ( rau, củ, quả, ...)
closed circuit
(n) mạch kín, mạch đã bị đóng( có điện chạy qua)
closed - circuit
(adj) mạch kín
Aeroponic farming
n. canh tác khí canh
virtuous
(adj) tốt, đạo đức, có phẩm hạnh tốt
= irreproachable
rooftop terrace
(n) sân thượng
intense
(adj) khắc nghiệt, cực kỳ, mãnh liệt ( thg dùng tả cảm xúc, trạng thái tinh thần)
intensive
(adj) tập trung, chuyên sâu, cấp tốc, cao độ ) thg miêu tả quá trình học tập, hoạt động)
aftertaste
(n) dư vị, dư âm