Career paths 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

revise (v)

xem lại, chỉnh sửa lại, ôn tập lại

2
New cards

vocational (adj)

thuộc nghề nghiệp

3
New cards

stigma (n)

điều đáng xấu hổ, điều sỉ nhục, vết nhơ

4
New cards

apprenticeship (n)

quá trình học việc, học việc thực tế

5
New cards

well-prepared (adj)

chuẩn bị tốt

6
New cards

awe-inspiring (adj)

đáng kinh ngạc

7
New cards

hands-on (adj)

thực tế

8
New cards

thought-provoking (adj)

gợi nhiều suy ngẫm

9
New cards

opportunity (n)

cơ hội

10
New cards

secure (v)

có được, đạt được

11
New cards

position (n)

vị trí

12
New cards

firm (n)

công ty

13
New cards

casual (adj)

thời vụ

14
New cards

informal (adj)

không trang trọng, thân mật , formal : trang trọng

15
New cards

occasional (adj)

thỉnh thoảng

16
New cards

spontaneous (adj)

tự phát

17
New cards

seek (v)

tìm kiếm

18
New cards

scout (v)

trinh sát

19
New cards

consultant (n)

cố vấn, chuyên gia tư vấn chuyên nghiệp, người giải quyết vấn đề, cố vấn tập trung vào phân tích đánh giá, đề xuất giải pháp

20
New cards

informed (adj)

sáng suốt , am hiểu, hiểu biết, có kiến thức