USE OF ENGLISH ADVANCED UNIT 18

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards
  • have one’s work cut out

gặp khó khăn trong công việc - ride on the crest of a wave

2
New cards
  • stand/ hold firm

giữ nguyên vị trí

3
New cards
  • lay down one’s life

chấp nhận hi sinh thân mình vì ai

4
New cards
  • slow off the mark

phản ứng chậm chạp

5
New cards
  • all brawn and no brain(s)

đầu óc ngu si tứ chi phát triển

6
New cards
  • at the bottom of the ladder

giữ vị trí thấp (trong một tổ chức, hệ thống…)

7
New cards
  • larger than life

huênh hoang

8
New cards
  • point blank

thẳng thừng

9
New cards
  • carte blanche

được toàn quyền hành động (n)

10
New cards
  • bull’s eye

hồng tâm

11
New cards
  • long shot

sự cá cược ít có khả năng thành công

12
New cards
  • burn bridges/ boats

xóa bỏ mọi liên hệ, không thể quay đầu

13
New cards
  • wag the dog

đánh lạc hướng

14
New cards
  • give oneself airs

kiêu căng

15
New cards
  • pass the buck

chuyển giao trách nhiệm

16
New cards
  • idée fixe

tư tưởng ăn sâu, quan niệm thâm căn cố đế

17
New cards
  • hoi polloi

người bình thường

18
New cards
  • avant-garde

một nhóm người tài năng (nghệ sĩ…)

19
New cards
  • faux pas

lời nói hớ

20
New cards
  • under the auspices of

dưới sự trợ giúp của

21
New cards
  • by the book

theo luật

22
New cards
  • on the blink

(máy móc) không hoạt động

23
New cards
  • at the hands

phó mặc cho sự ảnh hưởng, quyết định của ai

24
New cards
  • set the agenda

chuẩn bị chương trình

25
New cards
  • set the heather on fire

gây ra nhiều cảm xúc mạnh

26
New cards
  • set the scene/ stage

bắt đầu

27
New cards
  • set the bar

đặt tiêu chuẩn

28
New cards

old chestnut

câu chuyện/ câu nói/… kể đi kể lại nên trở thành nhàm chán

29
New cards
  • old soak

con sâu rượu

30
New cards
  • old wives’ tale

chuyện mê tín (đã trở nên cũ và không ai tin nữa)

31
New cards
  • old money

gia đình giàu có nhiều đời

32
New cards
  • on the line

gặp nguy hiểm, bị đe dọa - on the house

33
New cards
  • on the market

có sẵn trên thị trường

34
New cards
  • on the dot

chính xác về thời gian

35
New cards

a going concern

(công ty) được bán đi khi đang hoạt động bình thường

36
New cards
  • a hue and cry

náo loạn (do mọi người bức xúc/ phản đối)

37
New cards
  • part and parcel

phần thiết yếu

38
New cards
  • par for the course

không có gì bất ngờ (do đã từng trải qua trong quá khứ)

39
New cards
  • home truth

sự thật mất lòng

40
New cards
  • odd job

việc vặt - second thought

41
New cards
  • kid glove

sự nhẹ nhàng, cẩn trọng

42
New cards
  • under one’s wings

dưới sự che chở

43
New cards
  • on one’s toes

tỉnh táo, cảnh giác, luôn sẵn sàng

44
New cards
  • hang in the balance

không chắc chắn

45
New cards
  • off the record

không được ghi lại

46
New cards
  • more by accident than by design

phần nhiều do may mắn chứ không phải là cố tình

47
New cards
  • under my feet

dính lấy, bám lấy

48
New cards
  • hear on the grapevine

nghe đồn

49
New cards
  • olive branch

biểu tượng của hòa bình

50
New cards

take sth by storm

rất thành công/ trở nên phổ biến