Looks like no one added any tags here yet for you.
alternative
[thay thế]
available
[có sẵn]
breeze
[gió nhẹ]
convenient
[thuận lợi]
convert
[chuyển thành]
create
[tạo nên]
dangerous
[nguy hiểm]
easily
[một cách dễ dàng]
effect
[tác dụng]
electricity
[điện]
energy
[năng lượng]
enormous
[lớn lao]
environment
[môi trường]
expensive
[đắt]
fossil fuel
[nhiên liệu hoá thạch]
government
[chính phủ]
harmful
[có hại]
heat
[nhiệt, làm nóng]
hydro energy
[năng lượng thuỷ điện]
hydroelectric
[thủy điện]
negative
[tiêu cực]