1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make the best of something
tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
do your best
làm hết sức, hết mình
the best at sth/doing
nhất về cái gì, việc gì
have a chance to do/of doing
có cơ hội làm gì
take a chance to do/on something
liều mình làm cái gì
get a chance to do sth
bắt lấy cơ hội làm gì
some chance of doing
một vài cơ hội làm gì
little chance of doing
ít cơ hội làm gì
the chances of doing
những cơ hội làm gì
chance of a lifetime
cơ hội hiếm có
your go
lượt của bạn
have a go at doing
thử làm việc gì (go)
in height
ở một độ cao, chiều cao
afraid of heights
sợ độ cao
height of something
chiều cao của cái gì
mad about/on sth/sb/doing
bực dọc về cái gì/ai/việc gì
go/become mad
phát điên, hóa điên, trở nên điên cuồng
take pleasure in sth/doing sth
hứng thú với cái gì/làm gì
gain/get pleasure from sth/doing
đạt được hứng thú từ cái gì/việc gì
popular with/among
nổi tiếng, phổ biến với
on the opposite side
ở phía đối diện
on the far side
ở phía xa
side with somebody against sth
ủng hộ ai chống lại cái gì
on the winning/losing side
ở phía bên thắng cuộc/thua cuộc
have a talent for sth/doing
có tài năng về cái gì/việc gì
talent contest
cuộc thi tài năng
on time
đúng giờ
(just) in time
kịp giờ
the whole time
toàn bộ thời gian
(be) high/about time + S + v-ed
trễ giờ làm gì đó, đã qua tg mà ta nên làm gì
take your time doing
từ từ làm gì
take time to do
tốn thời gian làm cái gì
something takes up your time
cái gì làm lãng phí thời gian
spend time doing
dành thời gian làm gì
spend time on
dành thời gian vào cái gì
at/for a certain time
trong một thời gian nhất định
time passes
thời gian trôi qua
find time to do
dành thời gian để làm gì
make/find time for
dành thời gian cho cái gì
for the time being
hiện tại
have a good/nice time doing
có một quãng thời gian đẹp làm cái gì
tell the time
đọc giờ
free/spare/leisure time
thời gian rảnh
turn around/away
-> turn around: trở nên thành công hơn
-> turn sb away: từ chối, ko giúp đỡ ai nữa, quay lưng lại với ai đó (nghĩa bóng)
quay lưng lại
turn something over
-> Grants are being offered to farmers who agree to turn over their land to parkland.
-> His father had been turning the idea over in his mind for some time.
- Use sth for a different purpose
- Think about something for a period of time.
in turn
lần lượt
take turns to do
lần lượt làm gì
your turn to do
đến lượt bạn làm cái gì
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!