Thẻ ghi nhớ: [Viet] Destination B2 - Unit 4 - Phrases and collocations | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

make the best of something

tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì

2
New cards

do your best

làm hết sức, hết mình

3
New cards

the best at sth/doing

nhất về cái gì, việc gì

4
New cards

have a chance to do/of doing

có cơ hội làm gì

5
New cards

take a chance to do/on something

liều mình làm cái gì

6
New cards

get a chance to do sth

bắt lấy cơ hội làm gì

7
New cards

some chance of doing

một vài cơ hội làm gì

8
New cards

little chance of doing

ít cơ hội làm gì

9
New cards

the chances of doing

những cơ hội làm gì

10
New cards

chance of a lifetime

cơ hội hiếm có

11
New cards

your go

lượt của bạn

12
New cards

have a go at doing

thử làm việc gì (go)

13
New cards

in height

ở một độ cao, chiều cao

14
New cards

afraid of heights

sợ độ cao

15
New cards

height of something

chiều cao của cái gì

16
New cards

mad about/on sth/sb/doing

bực dọc về cái gì/ai/việc gì

17
New cards

go/become mad

phát điên, hóa điên, trở nên điên cuồng

18
New cards

take pleasure in sth/doing sth

hứng thú với cái gì/làm gì

19
New cards

gain/get pleasure from sth/doing

đạt được hứng thú từ cái gì/việc gì

20
New cards

popular with/among

nổi tiếng, phổ biến với

21
New cards

on the opposite side

ở phía đối diện

22
New cards

on the far side

ở phía xa

23
New cards

side with somebody against sth

ủng hộ ai chống lại cái gì

24
New cards

on the winning/losing side

ở phía bên thắng cuộc/thua cuộc

25
New cards

have a talent for sth/doing

có tài năng về cái gì/việc gì

26
New cards

talent contest

cuộc thi tài năng

27
New cards

on time

đúng giờ

28
New cards

(just) in time

kịp giờ

29
New cards

the whole time

toàn bộ thời gian

30
New cards

(be) high/about time + S + v-ed

trễ giờ làm gì đó, đã qua tg mà ta nên làm gì

31
New cards

take your time doing

từ từ làm gì

32
New cards

take time to do

tốn thời gian làm cái gì

33
New cards

something takes up your time

cái gì làm lãng phí thời gian

34
New cards

spend time doing

dành thời gian làm gì

35
New cards

spend time on

dành thời gian vào cái gì

36
New cards

at/for a certain time

trong một thời gian nhất định

37
New cards

time passes

thời gian trôi qua

38
New cards

find time to do

dành thời gian để làm gì

39
New cards

make/find time for

dành thời gian cho cái gì

40
New cards

for the time being

hiện tại

41
New cards

have a good/nice time doing

có một quãng thời gian đẹp làm cái gì

42
New cards

tell the time

đọc giờ

43
New cards

free/spare/leisure time

thời gian rảnh

44
New cards

turn around/away

-> turn around: trở nên thành công hơn

-> turn sb away: từ chối, ko giúp đỡ ai nữa, quay lưng lại với ai đó (nghĩa bóng)

quay lưng lại

45
New cards

turn something over

-> Grants are being offered to farmers who agree to turn over their land to parkland.

-> His father had been turning the idea over in his mind for some time.

- Use sth for a different purpose

- Think about something for a period of time.

46
New cards

in turn

lần lượt

47
New cards

take turns to do

lần lượt làm gì

48
New cards

your turn to do

đến lượt bạn làm cái gì

49
New cards

Đang học (3)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!