Des- Unit 2 Travel, transpotation - Ngày 1

5.0(1)
studied byStudied by 8 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

voyage

hành trình,chuyến đi dài thường bằng tàu biển

2
New cards

journey

hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác ( thường là dài ngày, bằng đường bộ)

3
New cards

trip

chuyến đi từ a đến b và ngược lại

4
New cards

excursion

chuyến thăm quan, chuyến đi ngắn ngày thường để thư giản

5
New cards

view

quang cảnh từ góc có thể nhìn thấy

6
New cards

sight

cảnh đệp, thắng cảnh ( thu hút ánh nhìn của mình )

7
New cards

world

thế giới

8
New cards

earth

trái đất

9
New cards

territory

lãnh thổ

10
New cards

season

mùa

11
New cards

period

khoảng thời gian

12
New cards

fare

tiền xe

13
New cards

ticket

tiền vé

14
New cards

fee

phí ( cho dịch vụ)

15
New cards

miss

trễ

16
New cards

lose

mất

17
New cards

take

cầm, đưa vật/ người từ nơi này sang nơi khác

18
New cards

bring

mang, đưa vật/ người cùng với mình sang nơi khác

19
New cards

book

sắp xếp, giữ chỗ

20
New cards

Arrive in/ at

tới địa điểm nào đó

21
New cards

reach

tới nơi nào đó ( có tân ngữ theo sau)

22
New cards

live

sinh sống( có nhà ở vị trí cụ thể)

23
New cards

stay

ở ngắn hạn, lưu trú

24
New cards

border

biên giới

25
New cards

edge

rìa, bìa

26
New cards

line

đường kẻ

27
New cards

length

chiều dài

28
New cards

distance

khoảng cách

29
New cards

guide

hướng dẫn ai đó tới nơi bằng cách đi cùng

30
New cards

lead

  • chỉ huy, dẫn dắt.

  • Khi bạn ở vị trí dẫn đầu và người khác đi theo bạn.