Looks like no one added any tags here yet for you.
voyage
hành trình,chuyến đi dài thường bằng tàu biển
journey
hành trình, sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác ( thường là dài ngày, bằng đường bộ)
trip
chuyến đi từ a đến b và ngược lại
excursion
chuyến thăm quan, chuyến đi ngắn ngày thường để thư giản
view
quang cảnh từ góc có thể nhìn thấy
sight
cảnh đệp, thắng cảnh ( thu hút ánh nhìn của mình )
world
thế giới
earth
trái đất
territory
lãnh thổ
season
mùa
period
khoảng thời gian
fare
tiền xe
ticket
tiền vé
fee
phí ( cho dịch vụ)
miss
trễ
lose
mất
take
cầm, đưa vật/ người từ nơi này sang nơi khác
bring
mang, đưa vật/ người cùng với mình sang nơi khác
book
sắp xếp, giữ chỗ
Arrive in/ at
tới địa điểm nào đó
reach
tới nơi nào đó ( có tân ngữ theo sau)
live
sinh sống( có nhà ở vị trí cụ thể)
stay
ở ngắn hạn, lưu trú
border
biên giới
edge
rìa, bìa
line
đường kẻ
length
chiều dài
distance
khoảng cách
guide
hướng dẫn ai đó tới nơi bằng cách đi cùng
lead
chỉ huy, dẫn dắt.
Khi bạn ở vị trí dẫn đầu và người khác đi theo bạn.