Lipid Lecture Notes

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/242

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards based on Lipid notes

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

243 Terms

1
New cards

Câu nào là sai?

Phospolipase B1 thùy phân acid béo từ vị trí 2 trên khung glycerol.

2
New cards

Loại lipid nào sẽ KHÔNG bị thủy phân hoàn toàn acid béo khi điều trị bằng acid hoặc kiềm

Prostaglandin

3
New cards

Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao của hỗn hợp lipid sử dụng cột chứa gel silica, loại lipid nào sẽ
được rửa ra trong lần rửa choroform đầu tiên?

Lipid trung tính

4
New cards

Loại lipid màng nào chiếm 70% đến 80% tổng số lipid màng trong một cây có mạch?

Galactolipid

5
New cards

Câu nào MÔ TẢ TỐT NHẤT cách tăng độ bay hơi của lipid để phân tích bằng sắc ký khí?

chuyển este hoá thành methyl ester

6
New cards

Kỹ thuật nào KHÔNG thường được sử dụng để phân tích thành phần lipid?

Kết tinh tia X

7
New cards

Câu nào về sterol là đúng?

Sterol có bốn vòng liên kết trong cấu trúc của chúng.

8
New cards

Hợp chất nào KHÔNG phải là một loại lipid màng

Sterol vẫn là lipid màng nên k có đáp án

9
New cards

Câu nào MÔ TẢ TỐT NHẤT lý do tại sao lipid thường nổi trên nước?

Lipid có trọng lượng riêng thấp hơn nước.

10
New cards

Nghiên cứu và phân loại bộ lipid hoàn chỉnh được sản xuất trong một sinh vật được gọi là:

Lipidomics.

11
New cards

Điều gì mang lại lợi thế cho việc sử dụng triaglycerol, thay vì polysaccharide, để lưu trữ năng lượng?

Các nguyên tử carbon của triacylglycerol được khử nhiều hơn, và vì tryacylglycerol là kỵ nước, nên không cần phải lưu trữ nước thừa cùng với chúng

12
New cards

Acid béo là một thành phần của:

cerebroside

13
New cards

Để phân tích lipid màng từ một mẫu sinh học, dung môi nào sẽ HIỆU QUẢ NHẤT trong việc chiết xuất các lipid đó?

methanol

14
New cards

Một ví dụ về glycerophospholipid tham gia vào tín hiệu tế bào là:

phosphatidylinositol

15
New cards

Lipid màng nào đóng vai trò như một kho chứa các phân tử thông điệp cho quá trình truyền tín hiệu?

phosphatidylinositol 4,5-bisphosphate

16
New cards

Tên gọi viết tắt cho một acid béo omega-3 14 carbon không chứa liên kết đôi nào khác là gì?

14:1 (∆11)

17
New cards

Enzyme nào xúc tác sự phân hủy triacylglycerol trong tế bào mỡ của con người?

lipase

18
New cards

Câu nào là đúng về acid béo?

Acid béo có chuỗi dài hơn có điểm nóng chảy cao hơn và độ hòa tan thấp hơn trong nước.

19
New cards

Điểm chung của bệnh Tay-Sachs, bệnh Fabry và bệnh Niemann-Pick là gì?

các khiếm khuyết trong enzyme chịu trách nhiệm phân hủy lipid màng trong lysosome

20
New cards

Bệnh Tuy Sachs là kết quả của một khiếm khuyết di truyền trong quá trình chuyển hóa của:

ganglioside

21
New cards

KHÔNG phải là một ứng dụng sinh học của sáp.

Cách nhiệt

22
New cards

Trong chất béo trung tính, ba acid béo thường được liên kết với một khung:

glycerol

23
New cards

Phương pháp nào có thể được sử dụng để hình dung lipid đã được tách ra bằng sắc ký lớp mỏng bằng cách phán ứng hồi phục với các liên kết đôi trong acid béo?

khói i ốt

24
New cards

Cóc hormone sterid testosterone và beta-estradiol được chiết xuất từ phân từ lipid nào:

Cholesterol

25
New cards

Cái nào được chiết xuất từ sterol?

cortisol

26
New cards

Vitamin nào được chiết xuất từ 7- dehydrocholesterol?

Vitamin D

27
New cards

Nhóm đầu phospholipid nào mang điện tích dương ở pH 7?

cà ethanotamine và choline

28
New cards

Kỹ thuật nào sẽ ÍT (hoặc không) hữu ích cho việc tách và/hoặc phân tích lipid trong phòng thí nghiệm?

điện di gel

29
New cards

Dầu thực vật thương mại có thể được chuyển từ dạng lỏng sang dạng rắn và có thời gian sử dụng kéo dài hơn nhờ quá trình nào?

hydro hoá một phần

30
New cards

Sáp sinh học đều là:

esters của acid béoddown với rượu chuỗi dài

31
New cards

Con người tạo ra acid béo omega-3 không bão hòa đa nào từ acid alpha-linolenic?

acid eicosapentaenoic và acid docosahexaenoic

32
New cards

Acid mật được chiết xuất từ lipid nào?

Cholesterol

33
New cards

Hợp chất nào có thể bị cắt làm đôi để tạo ra một phân tử quan trọng trong thị giác?

beta-carotene

34
New cards

chứa một nhóm alkyl liên kết ether

Yếu tố kích hoạt tiểu cầu

35
New cards

Springosine không phải là một thành phần của

cardiolipin

36
New cards

Một bệnh nhân có vẻ thiếu vitamin D. Bệnh nhân đã được kê đơn bổ sung vitamin D và dường như không có tác dụng. Cơ quan và/hoặc mô nào nên được kiểm tra để đảm bảo rằng các enzyme mà chúng sản xuất đang hoạt động đúng cách?

cả gan và thận

37
New cards

a. Glycerophospholipid chỉ có trong màng tế bào thực vật.
b. Glycerophospholipid chứa các acid béo liên kết với glycerol qua các liên kết amide.
c. Phosphatidylcholine là một sphingolipid.
d. Một số sphingolipid bao gồm oligosaccharide trong cấu trúc của chúng.
e. Triacylglycerol là thành phần chính của màng tế bào.

Một số sphingolipid bao gồm oligosaccharide trong cấu trúc của chúng.

38
New cards

Hợp chất nào KHÔNG phải là glycerophospholipid?

ceramide

39
New cards

câu nào miêu tả sự khác biệt rõ ràng giữa lipid màng trong archaea và lipid màng trong eukaryote?

Lipid màng của archaea có acid alkyl liên kết ether với glycerol ở cả hai đầu

40
New cards

Sự sản xuất quá mức của loại lipid tín hiệu nào gây ra cơn hen suyễn?

leukotrienes

41
New cards

Một bệnh nhân bị cơn hen suyễn do sản xuất quá mức leukotrienss, loại thuốc nào nên được kê đơn để giúp điều trị tình trạng đó?

prednisone

42
New cards

Sáp được mô tả tốt nhất là

este của một acid béo chuỗi dài và một rượu chuỗi dài

43
New cards

câu nào là sai về sterol?

Sterol thường được tìm thấy trong màng vi khuẩn

44
New cards

Câu nào liên quan đến acid béo là đúng?

Lipase giải phóng acid béo từ kho dự trữ để chúng có thể được sử dụng làm nhiên liệu

45
New cards

Một hợp chất chứa acid N-acetylneuraminic (acid sialic) là:

ganglioside GM2

46
New cards

Loại liên kết hoá học nào được sử dụng để nối acid béo với glycerol

liên kết ester

47
New cards

Eicosanoid nào chứa một vòng năm carbon như một phần của cấu trúc của nó?

prostaglandins

48
New cards

Loại lipid tín hiệu nào được tiểu cầu sản xuất để hỗ trợ trong việc hình thành cục máu đông?

thromboxanes

49
New cards

Yếu tố nào không phải là hậu quả của việc hydro hoá một phần dầu thực vật?

Nhiệt độ nóng chảy thấp hơn

50
New cards

Đặc điểm nào cho phép một số phân tử lipid được sử dụng làm sắc tố màu sắc trong thực vật và động vật?

Cấu trúc liên kết liên hợp của chúng cho phép hấp thụ ánh sáng nhìn thấy

51
New cards

Glycerophospholipid nào có điện tích ròng bằng không ở ph 7?

phosphatidylcholine

52
New cards

Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin và ibuprofen hoạt động bằng cách chặn sản xuất:

prostaglandins

53
New cards

Vitamin nào tan trong chất béo

A, K, D, E

54
New cards

Dung môi nào không được sử dụng một mình để hoà tan lipid?

nước

55
New cards

Yếu tố kích hoạt tiểu cầu tan trong nước nhiều hơn hầu hết các glycerophospholipid khác nhờ vào đặc điểm nào?

acid acetic liên kết ester của nó tại C-2 của glycerol

56
New cards

Phospholipase C thuỷ phân phosphatidylinositol 4,5-bisphosphate để tạo ra phân tử tín hiệu nào kích hoạt sự giải phóng Ca2+ từ lưới nội chất?

inositol 1,4,5-triphosphate

57
New cards

Hợp chất lipid nào sau đây KHÔNG ít nhất một phần được tạo ra từ sự ngưng tụ của các đơn vị isoprene?

phosphatidylinositol

58
New cards

Tên gọi cho acid octadecenoic với hai liên kết đôi?

18:2

59
New cards

Loại lipid màng nào được sửa đổi dễ xác định nhóm máu ở người?

glycosphingolipid

60
New cards

Các nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm đang cố gắng thiết kế một loại thuốc liên kết đặc biệt với bề mặt của một số tế bào nhất định. Loại lipid màng nào mà thuốc nên liên kết để đạt được tính đặc hiệu này?

ganglioside

61
New cards

Kỹ thuật nào tách lipid dựa trên độ ưa thích của chúng với vật liệu gel silica?

cả sắc ký lớp mỏng và sắc ký hấp phụ

62
New cards

Triacylglycerol được cấu thành từ:

một xương sống glycerol với các liên kết ester đến ba acid béo.

63
New cards

Thủy phân cụ thể của phosphatidylcholine có thể đạt được bằng kỹ thuật nào?

điều trị lipid bằng cả phospholipase C và acid nhẹ

64
New cards

Hiệu ứng sức khỏe nào KHÔNG liên quan đến việc tiêu thụ chất béo chuyển hóa?

tăng tính linh hoạt của khớp do độ lỏng của màng tăng thêm

65
New cards

Câu nào là đúng về sphingolipid?

Cerebroside và ganglioside là sphingolipid.

66
New cards

Phân tử hoặc chất nào chứa, hoặc được chiết xuất từ, acid béo?

Tất cả những thuê này đều được chứa hoặc được chiết xuất từ acid béo

67
New cards

Dung môi nào thường được sử dụng để chiết xuất tất cả lipid từ các mẫu mô đồng nhất và tách lipid khỏi protein và đường có trong các mẫu đó?

một hỗn hợp chloroform, methanol và nước

68
New cards

Thuật ngữ nào TỐT NHẤT mô tả tính phân cực của lipid màng?

lưỡng cực hoàn toàn

69
New cards

Thuật ngữ nào TỐT NHẤT mô tả phân tử cholesterol?

lưỡng cực

70
New cards

Acid béo được gắn vào sphingosine bằng loại liên kết hóa học nào?

amide

71
New cards

Thuốc nào KHÔNG dựa trên lipid?

aspirin

72
New cards

Ở người, gluconeogenesis:

có thể dẫn đến việc chuyển đổi protein thành glucose trong máu.

73
New cards

  1. Khi một hỗn hợp glucose 6-phosphate và fructose 6-phosphate được ủ với enzyme phosphohexose isomerase, hỗn hợp cuối cùng chứa gấp đôi lượng glucose 6-phosphate so với fructose 6-phosphate. Câu nào là ĐÚNG NHẤT, khi áp dụng cho phản ứng được hiển thị (R = 8.315 J·mol⁻¹·K⁻¹ và T = 298 K)?

glucose 6-phosphate ⇌ fructose 6-phosphate

ΔG°′ là +1.7 kJ/mol.

74
New cards

  1. Có sự điều chỉnh qua lại của các phản ứng glycolytic và gluconeogenic chuyển đổi fructose-6-phosphate và fructose-1,6-bisphosphate. Câu nào sau đây là sự điều chỉnh này là KHÔNG đúng?

Phản ứng phosphofructokinase-1 là nội năng.

75
New cards

  1. Câu nào liên quan đến glycolysis là đúng?

  1. Phản ứng oxy hóa trong glycolysis tạo ra hai phân tử năng lượng cao.

76
New cards

ATP có vai trò gì đối với PFK-1?

chất nền và chất ức chế allosteric

77
New cards

Lợi nhuận ròng ATP được sản xuất bởi quá trình lên men kỵ khí của một phân tử sucrose trong tế bào cơ là gì?

bốn

78
New cards

Tuyên bố nào là sai liên quan đến quá trình đường phân?

Nó dẫn đến sự tổng hợp của NAD⁺.

79
New cards

Enzyme nào hoạt động trong con đường phosphate pentose?

6-phosphogluconate dehydrogenase

80
New cards

Các bước của quá trình đường phân giữa glyceraldehyde 3-phosphate và 3-phosphoglycerate KHÔNG liên quan đến:

sự oxy hóa NADH thành NAD⁺

81
New cards

Lợi nhuận ròng ATP được sản xuất bởi quá trình lên men kỵ khí của một phân tử galactose thành hai phân tử lactate trong tế bào cơ là gì?

hai

82
New cards

Trong quá trình tập thể dục căng thẳng, NADH được hình thành trong phản ứng glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase trong cơ xương phải được tái oxy hóa thành NAD⁺ nếu quá trình đường phân tiếp tục. Phản ứng QUAN TRỌNG NHẤT liên quan đến sự tái oxy hóa của NADH là:

pyruvate → lactate

83
New cards

Phương pháp nào điều chỉnh trực tiếp PFK-1?

kích hoạt allosteric bởi AMP

84
New cards

Các isozyme tế bào của pyruvate kinase bị ức chế allosteric bởi nồng độ:

cao; ATP

85
New cards

Chất nền nào không thể góp phần vào quá trình gluconeogenesis trong tế bào động vật có xương sống?

palmitate

86
New cards

So với trạng thái nghỉ ngơi, mức cơ người đang co bóp tích cực có:

Tốc độ hình thành lactate cao hơn

87
New cards

Tuyên bố nào về gluconeogenesis trong tế bào động vật là đúng?

Sự gia tăng nồng độ fructose-2,6-bisphosphate trong tế bào ức chế con đường này.

88
New cards

Tuyên bố nào về gluconeogenesis là sai?

Nó hoàn toàn bao gồm các phần cấu trúc của quá trình đường phân, hoạt động theo hướng ngược lại.

89
New cards

Chức năng chuyển hóa của con đường phosphate pentose là:

tạo ra NADPH cần thiết cho sự tổng hợp acid béo và acid nucleic.

90
New cards

Câu nào về con đường phosphate pentose là đúng?

Nó cung cấp các tiền chất cho sự tổng hợp nucleotides.

91
New cards

Hợp chất [18F]2-fluoro-2-deoxyglucose là một:

chất tạo hình để phát hiện khối u

92
New cards

Phản ứng đầu tiên trong quá trình đường phân dẫn đến sự hình thành một hợp chất giàu năng lượng được xúc tác bởi

glyceroldehyde 3-phosphate dehydrogenase

93
New cards

Sự chuyển đổi kỵ khí của một phân tử glucose thành hai phân tử lactate qua quá trình lên men có lợi ích rõ ràng là:

hai phân tử ATP

94
New cards

Số lượng ATP và NADH nào xác định sản xuất ròng khi một phân tử DHAP được chuyển hóa thành pyruvate ?

hai ATP và một phân tử NADH.

95
New cards

Câu nào KHÔNG mô tả chức năng chung của con đường phosphate pentose?

Con đường phosphate pentose sản xuất các phân tử khử mà các electron của chúng có thể được sử dụng để thúc đẩy các phản ứng phosphoryl hóa oxy hóa.

96
New cards

Phân tử fructose 1,6-bisphosphate thành phần tử pyruvate qua con đường đừờng phân dẫn đến sự hình thành ròng của phân tử và phân tử ATP.

hai; NADH; bốn

97
New cards

Trong quá trình lên men rượu của glucose bởi nấm men, thiamine pyrophosphate là coenzyme cần thiết cho:

pyruvate decarboxylase

98
New cards

Tên chung cho một enzyme xúc tác sự chuyển đổi phosphoryl nội phân tử là gì?

Mutase

99
New cards

Một enzyme được sử dụng trong cả quá trình đường phân và gluconeogenesis là:

3-phosphoglycerate kinase

100
New cards

Sản phẩm nào của quá trình đường phân phục vụ để lưu trữ năng lượng?

ATP, NADH, 1,3-bisphosphoglycerate, và phosphoenolpyruvate