1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Livestock (n)
Vật nuôi
Shepherd (n)
Ng chăn cừu
Chase away (v)
Đuổi
Presence (n)
Sự hiện diện
Common ground
Quan điểm chung
Racher (n)
Chủ trang trại
Self - report (adj)
Tự báo cáo
with a pinch of salt
Hoài nghi
Accurate
Chính xác
Displace (v)
Di dời
Unintended (adj)
Ko mong muốn
Extend (n)
Mức độ
Jackal (n)
Chó rừng
Carnivore (n)
Động vật ăn thịt
Deliver sth to sb
Mang lại gì cho ai
Indeed (adv)
Thực sự
Refuge (n)
Nơi trú ẩn
Harmonious (adj)
Hài hoà
Coexistence (n)
Sự cùng tồn tại