Phrasal verb ( cụm động từ kết hợp 2 tiểu từ )

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards
keep up with SO/ST
theo kịp, bắt kịp
2
New cards
get out of SO/ST
tránh né
3
New cards
cut down on ST
cắt giảm
4
New cards
make up for SO/ST
bù đắp cho
5
New cards
look down on SO
coi thường
6
New cards
pull over at
đỗ xe
7
New cards
keep out of SO/ST
ngăn cản
8
New cards
face up to ST
chấp nhận, đương đầu với khó khăn
9
New cards
check up on ST
kiểm tra, giám sát
10
New cards
look forward to SO/ST
trông đợi, mong chờ
11
New cards
catch up with SO/ST
bắt kịp
12
New cards
look back on ST
nhớ lại
13
New cards
get back at SO
trả thù ai đó
14
New cards
look up to SO
kính trọng, tôn trọng
15
New cards
run away/ off from SO/ST
chạy trốn
16
New cards
go on with SO/ST
tham gia
17
New cards
get on with SO
hòa hợp, hòa thuận
18
New cards
make sure of ST
đảm bảo, chắc chắn
19
New cards
run out of ST
hết
20
New cards
come down with ST
mắc bệnh gì
21
New cards
get rid of ST
bỏ đi
22
New cards
go along with SO
đồng ý với
23
New cards
stay away from SO/ST
tránh xa
24
New cards
wait up for ST
đợi ai đến khuya
25
New cards
put up with SO/ST
chịu đựng
26
New cards
go through with ST
kiên trì, bền bỉ
27
New cards
come up with ST
phát hiện ra, khám phá