1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
set fire to
đốt cái gì
burst into flames
đột ngột bốc cháy
put out the fire= extinguish the fire
dập lửa
lit a fire ( có mục đích)
châm lửa, đốt lửa
torrential rain
mưa lớn
gale-force winds
gió rất mạnh
extensive honour
vinh dự lớn, danh dự lớn
great effort, big effort, special effort
nỗ lực lớn
main concern, biggest worry, principle concern
mối quan tâm chính
strong/fierce criticism
phê bình mạnh mẽ, chỉ trích dữ dội
utter chaos
sự hỗn loạn tuyệt đối
ex: the traffic was in utter chaos after the accident.
a real eyesore
thứ khó coi; vật xấu xí
take offence
bị xúc phạm, cảm thấy bị tổn thương
do no such things
ko làm điều đó
reach agreement/verdict/compromise/conclusion
đạt được thỏa thuận/đưa ra phán quyết/đạt được sự thỏa hiệp/đưa ra kết luận
face the prospect(of/that)
đối diện với khả năng; dự báo về 1 điều gì đó
settle a dispute
giải quyết 1 cuộc tranh chấp, dàn xếp 1 cuộc mâu thuẫn
hold sb responsible (for sth)
bị cho là phải chịu trách nhiệm
take the blame (for sth)
nhận lỗi, chịu trách nhiệm về điều gì (k hẵn lỗi của mình)
reach the point(where/when)
đạt đến 1 thời điểm mà điều gì đó xảy ra
back down
ngừng giữ vững quan điểm, nhượng bộ trong một vụ tranh cãi
extensive research
nghiên cứu chuyên sâu
widespread support
được ủng hộ rộng rãi
settle the bill
thanh toán hóa đơn ( ăn uống,ksan)
catch sb by surprise
làm ai bất ngờ, khiến ai ngạc nhiên