1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
crawl (v)
bò
ride a bike (v)
đi xe đạp
tie a shoelace (v)
buộc dây giày
infant (n)
trẻ sơ sinh
behaviour (n)
hành vi, cách cư xử
mimic (v)
bắt chước
toddler (n)
trẻ mới biết đi
independent (a)
độc lập
make-believe (n/a)
trò tưởng tượng, giả vờ
imagination (n)
trí tưởng tượng
middle childhood (n)
giai đoạn thiếu nhi (6-12 tuổi)
outside world (n)
thế giới bên ngoài
immature (a)
chưa trưởng thành, non nớt
rapid (a)
nhanh chóng
acquire (v)
đạt đc, tiếp thu
imitating (v)
đang bắt chước
unassisted (a/adv)
ko có sự giúp đỡ
without support (phrase)
ko có sự hỗ trợ
spontaneously (adv)
1 cách tự phát
master (v)
thành thạo
stage (n)
giai đoạn, sân khấu