1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hardware (N)
Phần cứng
Accessory (N)
Phụ kiện
Switch on (V)
Bật lên (đèn, công tắc...)
Switch off (V)
Tắt (đèn, công tắc...)
Spreadsheet (N)
Bảng tính
Hard drive (N)
Ổ cứng
Backup (N)
Sự sao lưu dữ liệu
Graphic (N)
Đồ họa
Firewall (N)
Tường lửa
State-of-the-art (Adj)
Tiên tiến, hiện đại nhất
Outdated (adj)
Lỗi thời
Database (N)
Cơ sở dữ liệu
Word processor (N)
Máy/ chương trình xử lý văn bản
Router (N)
Bộ định tuyến
Programmer (N)
Lập trình viên
Take advantage of (V)
Tận dụng/ lợi dụng (bóc lột)
Cope with (V)
Đối phó, giải quyết
Activate (V)
Kích hoạt
Insight (N)
Sự hiểu biết sâu sắc
Occur (V)
Xảy ra, xuất hiện
Observe (V)
Quan sát, theo dõi
Refrain from (V)
Kiềm chế, hạn chế làm gì
Investigate (V)
Điều tra
Crash (N)
Sự cố, sự hỏng hóc