Thẻ ghi nhớ: VOCAB 5.2: Technology - Internet | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

Hardware (N)

Phần cứng

<p>Phần cứng</p>
2
New cards

Accessory (N)

Phụ kiện

<p>Phụ kiện</p>
3
New cards

Switch on (V)

Bật lên (đèn, công tắc...)

<p>Bật lên (đèn, công tắc...)</p>
4
New cards

Switch off (V)

Tắt (đèn, công tắc...)

<p>Tắt (đèn, công tắc...)</p>
5
New cards

Spreadsheet (N)

Bảng tính

<p>Bảng tính</p>
6
New cards

Hard drive (N)

Ổ cứng

<p>Ổ cứng</p>
7
New cards

Backup (N)

Sự sao lưu dữ liệu

<p>Sự sao lưu dữ liệu</p>
8
New cards

Graphic (N)

Đồ họa

<p>Đồ họa</p>
9
New cards

Firewall (N)

Tường lửa

<p>Tường lửa</p>
10
New cards

State-of-the-art (Adj)

Tiên tiến, hiện đại nhất

<p>Tiên tiến, hiện đại nhất</p>
11
New cards

Outdated (adj)

Lỗi thời

<p>Lỗi thời</p>
12
New cards

Database (N)

Cơ sở dữ liệu

<p>Cơ sở dữ liệu</p>
13
New cards

Word processor (N)

Máy/ chương trình xử lý văn bản

<p>Máy/ chương trình xử lý văn bản</p>
14
New cards

Router (N)

Bộ định tuyến

<p>Bộ định tuyến</p>
15
New cards

Programmer (N)

Lập trình viên

<p>Lập trình viên</p>
16
New cards

Take advantage of (V)

Tận dụng/ lợi dụng (bóc lột)

<p>Tận dụng/ lợi dụng (bóc lột)</p>
17
New cards

Cope with (V)

Đối phó, giải quyết

<p>Đối phó, giải quyết</p>
18
New cards

Activate (V)

Kích hoạt

<p>Kích hoạt</p>
19
New cards

Insight (N)

Sự hiểu biết sâu sắc

<p>Sự hiểu biết sâu sắc</p>
20
New cards

Occur (V)

Xảy ra, xuất hiện

<p>Xảy ra, xuất hiện</p>
21
New cards

Observe (V)

Quan sát, theo dõi

<p>Quan sát, theo dõi</p>
22
New cards

Refrain from (V)

Kiềm chế, hạn chế làm gì

<p>Kiềm chế, hạn chế làm gì</p>
23
New cards

Investigate (V)

Điều tra

<p>Điều tra</p>
24
New cards

Crash (N)

Sự cố, sự hỏng hóc

<p>Sự cố, sự hỏng hóc</p>