1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Awareness
nhận thức
campaign
chiến dịch
issue
vấn đề
promote
xúc tiến, thúc đẩy
pressing
cấp bách, nóng bỏng
crime
tội phạm
overpopulation
quá tải dân số
affect
ảnh hưởng trục tiếp
bully
bắt nạt
peer pressur
áp lực đồng trang lứa
body shaming
kì thị ngoại hình
face
đối mặt, đối diện
povertry
sự nghèo đói
alcohol
đồ uống có cồn
violent
sử dụng vũ lực, bạo lực
influence
ảnh hưởng dần dần
accept
chấp nhận
depression
trầm cảm
self-confidence
sự tự tin vào bản thân
offensive
gây xúc phạm
admit
thừa nhận
cyberbullying
bạo lực mạng
anxiety
sự lo lắng
victim
nạn nhân
verbal
bằng lời
ashamed
xấu hổ
obey
tuân thủ
physical
về mặt thể chất
draw attention to something
thu hút sự chú ý tới điều gì
focus on something
tập trung vào điều gì
strunggle with something
vật lộn, đấu tranh với điều gì
the odd one out
kẻ/ người khác biệt
hang out
đi chơi
approve of something
đồng ý với điều gì
the povertry line
mức nghèo đói
stand up to
đứng lên chống lại điều gì
make fun of
trêu chọc, chế giễu