1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pressing
(adj) cấp bách
grapple
(v) vật lộn
contend
(v) đấu tranh
necessitate
(v) yêu cầu cần có
collaboration
(n) hợp tác
implement
(v) thi hành thực hiện
discrimination
(n) sự phân biệt
disseminate
(v) phổ biến
propagate
(v) lan truyền
associate
(v) liên kết
universal
(adj) phổ quát
influx
(n) làn sóng đổ xô tới
strain
(v) tạo áp lực
discriminatory
(adj) phân biệt đối xử
discriminating
(adj) Biết suy xét, sáng suốt, có óc phân biệt tốt
discerning
(adj) biết phân biệt đánh giá
discernible
(adj) có thể nhận ra
launch
(v) Ra mắt, tung ra (sản phẩm, dịch vụ, chiến dịch...)
eradicate
(v) xóa bỏ
perception
(n) nhận thức
grounds
(n) Lý do, căn cứ
ordeal
(n) thử thách
rampant
(adj) tràn lan
elusive
(adj) khó nắm bắt
undermine
(v) làm suy yếu
assimilation
(n) đồng hóa
exclusion
(n) loại trừ
divide
(n) chia rẽ
deprive
(v) tước đoạt
deter
(v) ngăn chặn
conform
(v) tuân thủ
prejudice
(n) định kiến
curb
(v) kiềm chế
stride
(n) bước tiến
restrain
(v) kiềm chế
equitable
(adj) công bằng
necessity
(n) nhu cầu
alleviate
(v) giảm bớt
permeate
(v) ảnh hưởng, thấm nhuần vào tư tưởng, cảm xúc
inclusive
(adj) bao gồm tất cả
hinder
(v) cản trở
incidence
(n) tỷ lệ
forge
(v) tạo dựng nên
gender
(n) giới tính
measure
(n) biện pháp
stereotype
(n) khuôn mẫu
prevalent
(adj) phổ biến
justice
(n) công lý
exploitation
(n) sự bóc lột
inequality
(n) bất bình đẳng
widespread
(adj) phổ biến
literacy
(n) biết chữ
welfare
(n) phúc lợi
cohesion
(n) sự kết hợp đoàn kết
juvenile
(adj) vị thành niên
delinquency
(adj) tội phạm
mental health
(np) sức khỏe tinh thần
advocacy
(n) vận động
norm
(n) quy phạm
engagement
(n) tham gia
housing
(adj) nhà ở
gambling
(adj) cờ bạc
theft
(n) trộm cắp
grapple with something
(v) vật lộn với giải quyết thứ gì
be on the rise
(v) đang gia tăng
lift somebody out of poverty
(v) giúp ai thoát khỏi đói nghèo
approach to something
(n) phương pháp cách tiếp cận đối với việc gì
in a bid to do something
(phr) với nỗ lực để làm gì
be deprived of something
(v) bị thiếu thốn cái gì bị mất cái gì
conform to = comply with
(v) tuân thủ làm theo
a pipe dream
(n) giấc mơ xa vời viển vông
get a handle on
hiểu