Sách đề 4 + 5 + 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

put in

đặt vào, đưa vào, dành thời gian cho việc gì

2
New cards

look over

xem xét, kiểm tra qua

3
New cards

fall out

rơi ra, xảy ra xung đột

4
New cards

expel

đuổi học, trục xuất

5
New cards

deport

trục xuất khỏi 1 quốc gia

6
New cards

evict

đuổi ra, khai trừ (khỏi nơi cư trú)

7
New cards

comprise

bao gồm, cấu thành

8
New cards

far-reaching

ảnh hưởng sâu rộng, tác động lớn

9
New cards

implication

hàm ý, ngụ ý, hậu quả, tác động

10
New cards

perceive

nhận thấy, cảm nhận

11
New cards

insomnia

hội chứng mất ngủ

12
New cards

likelihood

khả năng xảy ra, xác xuất

13
New cards

capability

khả năng, năng lực

14
New cards

probability

khả năng xảy ra 1 sự kiện

15
New cards

take over

tiếp nhận, tiếp quản

16
New cards

take up

bắt đầu 1 sở thích

17
New cards

spectator

người quan sát

18
New cards

bystander

người đứng xem, chứng kiến

19
New cards

unintentionally

một cách vô tình, không cố ý

20
New cards

negligible

không đáng kể, nhỏ bé

21
New cards

subconsciously

tiềm thức, không nhận thức rõ ràng

22
New cards

incubation

ấp trứng, quá trình phát triển ý tưởng

23
New cards

substandard

dưới tiêu chuẩn, không đạt yêu cầu

24
New cards

impending

sắp xảy ra đến gần

25
New cards

alarming

đáng lo ngại, đáng báo động

26
New cards

prospect

triển vọng

27
New cards

stick to

bám sát, giữ vững kế hoạch, tuân theo

28
New cards

adhere to

tuân lệnh

29
New cards

object to

phản đối, không đồng ý

30
New cards

deviate

lạc đường, đi chệch hướng, khác biệt, không theo thông lệ

31
New cards

concrete

rõ ràng, cụ thể; bê tông

32
New cards

precedent

tiền lệ

33
New cards

genuine

thật, chính hãng, chân thật, không giả mạo

34
New cards

ambiguous

mơ hồ, không rõ ràng