1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Fence /fɛns/ (n)
hàng rào
ex: The dog ran along the fence, barking at passersby: con chó chạy dọc theo hàng rào, sủa người qua đường
Shed /ʃɛd/ (n)
nhà kho
ex: He keeps his gardening tools in the shed: anh ấy để dụng cụ làm vườn trong nhà kho
Snail /sneɪl/ (n)
con ốc sên
ex: The snail slowly crawled across the sidewalk: con ốc sên bò chậm chạp qua vỉa hè
Bush /bʊʃ/ (n)
bụi cây
ex: There was a rabbit hiding in the bush: có một con thỏ đang trốn trong bụi cây
Branch /bræntʃ/ (n)
cành cây
ex: A bird perched on the branch, singing a sweet melody: 1 con chim đậu trên cành cây, hót một giai điệu ngọt ngào
Tree trunk /triː trʌŋk/ (n)
thân cây
ex: The tree trunk was thick and covered in moss: thân cây dày và được bao phủ bởi rêu
Petal /ˈpɛtl/ (n)
cánh hoa
ex: A single petal fell from the flower in the breeze: 1 cánh hoa rơi xuống từ bông hoa trong cơn gió nhẹ
Birdhouse/ˈbɜːrdˌhaʊs/ (n)
tổ chim nhân tạo
ex: They hung a birdhouse in the garden to attract birds: họ treo một tổ chim nhân tạo trong vườn để thu hút chim
Bird /bɜːrd/ (n)
con chim
ex: The bird flew away as soon as it saw us approaching: con chim bay đi ngay khi thấy chúng tôi tiến lại gần
Hose /hoʊz/ (n)
vòi nước
ex: He used the hose to water the garden: anh ấy dùng vòi nước để tưới vườn
Broom /bruːm/ (n)
cái chổi
ex: She grabbed the broom to sweep the porch: cô ấy lấy cái chổi để quét hiên nhà
Wheelbarrow /ˈwiːlˌbæroʊ/ (n)
xe cút kít
ex: He filled the wheelbarrow with soil to take to the garden: anh ấy chất đất lên xe cút kít để mang ra vườn
Lawn /lɔːn/ (n)
bãi cỏ
ex: They spent the afternoon mowing the lawn: họ dành cả buổi chiều để cắt cỏ
Bee /biː/ (n)
con ong
ex: The bee buzzed around the flowers, collecting nectar: con ong vo ve quanh những bông hoa để thu thập mật hoa
Ladybug /ˈleɪdiˌbʌɡ/ (n)
con bọ rùa
ex: A little ladybug landed on my hand: 1 con bọ rùa nhỏ đáp xuống tay tôi
Lawn mower /lɔːn ˈmoʊər/ (n)
máy cắt cỏ
ex: He used the lawn mower to cut the grass in the backyard: anh ấy dùng máy cắt cỏ để cắt cỏ trong sân sau
Watering can /ˈwɔːtərɪŋ kæn/ (n)
bình tưới nước
ex: She filled the watering can to water the flowers: cô ấy đổ đầy bình tưới để tưới hoa
Leaf /liːf/ (n)
lá cây
ex: A single leaf fell from the tree in the wind: 1 chiếc lá rơi từ trên cây xuống
Roses /roʊzɪz/ (n)
hoa hồng
ex: The roses in the garden are blooming beautifully: những bông hoa hồng trong vườn đang nở rất đẹp
Trowel /ˈtraʊəl/ (n)
cái bay (dụng cụ làm vườn)
ex: She used a trowel to plant the seedlings in the soil: cô ấy dùng cái bay để trồng cây non vào đất
Spider /ˈspaɪdər/ (n)
con nhện
ex: A spider spun its web in the corner of the window: 1 con nhện giăng tơ ở góc cửa sổ
Web /wɛb/ (n)
mạng nhện
ex: The spider’s web sparkled with dew in the morning light: mạng nhện lấp lánh sương trong ánh sáng buổi sáng
Fly /flaɪ/ (n)
con ruồi
ex: A fly buzzed around the kitchen looking for food: 1 con ruồi bay vo ve quanh bếp tìm thức ăn
Gardening gloves /ˈɡɑːrdənɪŋ ɡlʌvz/ (n)
găng tay làm vườn
ex: She put on her gardening gloves to protect her hands: cô ấy đeo găng tay làm vườn để bảo vệ đôi tay
Bulbs /bʌlbz/ (n)
củ (củ hoa)
ex: She planted tulip bulbs in the garden for spring: cô ấy trồng củ hoa tulip trong vườn cho mùa xuân
Rosebud /ˈroʊzbʌd/ (n)
nụ hoa hồng
ex: The rosebud slowly began to bloom in the sunlight: nụ hoa hồng từ từ nở ra dưới ánh nắng
Daffodils :ˈdæfədɪlz/ (n)
hoa thủy tiên
ex: The daffodils bloomed early this year: những bông hoa thủy tiên nở sớm trong năm nay
Blossom /ˈblɑːsəm/ (n)
hoa
Blossom /ˈblɑːsəm/ (v): sự ra hoa
ex: The cherry trees are covered in blossom: những cây anh đào phủ đầy hoa
Tree /triː/ (n)
cây
ex: The tree in our yard provides plenty of shade in the summer: cây trong sân nhà chúng tôi tạo nhiều bóng mát vào mùa hè
Bark /bɑːrk/ (n)
vỏ cây
ex: The bark of the tree was rough and thick: vỏ cây thì thô ráp và dày
Soil /sɔɪl/ (n)
đất
ex: The soil in the garden is rich and fertile: đất trong vườn màu mỡ và phì nhiêu
String /strɪŋ/ (n)
dây (sợi)
ex: He tied the plants to stakes with string to help them grow upright: anh ấy buộc các cây vào cọc bằng dây để giúp chúng mọc thẳng