Content 11: In the yard

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards
  1. Fence /fɛns/ (n)


hàng rào

ex: The dog ran along the fence, barking at passersby: con chó chạy dọc theo hàng rào, sủa người qua đường

2
New cards
  1. Shed /ʃɛd/ (n)

nhà kho

ex: He keeps his gardening tools in the shed: anh ấy để dụng cụ làm vườn trong nhà kho


3
New cards
<ol start="3"><li><p><span style="font-family: &quot;Times New Roman&quot;, serif">Snail /sneɪl/ (n)</span></p></li></ol><p></p>
  1. Snail /sneɪl/ (n)

con ốc sên  

ex: The snail slowly crawled across the sidewalk: con ốc sên bò chậm chạp qua vỉa hè


4
New cards
<ol start="4"><li><p><span style="font-family: &quot;Times New Roman&quot;, serif">Bush /bʊʃ/ (n)</span></p></li></ol><p></p>
  1. Bush /bʊʃ/ (n)

bụi cây  

ex: There was a rabbit hiding in the bush: có một con thỏ đang trốn trong bụi cây


5
New cards
<ol start="5"><li><p><span style="font-family: &quot;Times New Roman&quot;, serif">Branch /bræntʃ/ (n)</span></p></li></ol><p></p>
  1. Branch /bræntʃ/ (n)

cành cây

ex: A bird perched on the branch, singing a sweet melody: 1 con chim đậu trên cành cây, hót một giai điệu ngọt ngào


6
New cards
  1. Tree trunk /triː trʌŋk/ (n)

thân cây  

ex: The tree trunk was thick and covered in moss: thân cây dày và được bao phủ bởi rêu


7
New cards
  1. Petal /ˈpɛtl/ (n)

cánh hoa

ex: A single petal fell from the flower in the breeze: 1 cánh hoa rơi xuống từ bông hoa trong cơn gió nhẹ


8
New cards
  1. Birdhouse/ˈbɜːrdˌhaʊs/ (n)

tổ chim nhân tạo  

ex: They hung a birdhouse in the garden to attract birds: họ treo một tổ chim nhân tạo trong vườn để thu hút chim


9
New cards
  1. Bird /bɜːrd/ (n)

con chim

ex: The bird flew away as soon as it saw us approaching: con chim bay đi ngay khi thấy chúng tôi tiến lại gần


10
New cards
  1. Hose /hoʊz/ (n)

vòi nước  

ex: He used the hose to water the garden: anh ấy dùng vòi nước để tưới vườn


11
New cards
  1. Broom /bruːm/ (n)

cái chổi

ex: She grabbed the broom to sweep the porch: cô ấy lấy cái chổi để quét hiên nhà


12
New cards
  1. Wheelbarrow /ˈwiːlˌbæroʊ/ (n)

xe cút kít  

ex: He filled the wheelbarrow with soil to take to the garden: anh ấy chất đất lên xe cút kít để mang ra vườn


13
New cards
  1. Lawn /lɔːn/ (n)

bãi cỏ  

ex: They spent the afternoon mowing the lawn: họ dành cả buổi chiều để cắt cỏ


14
New cards
  1. Bee /biː/ (n)

con ong  

ex: The bee buzzed around the flowers, collecting nectar: con ong vo ve quanh những bông hoa để thu thập mật hoa


15
New cards
  1. Ladybug /ˈleɪdiˌbʌɡ/ (n)

con bọ rùa  

ex: A little ladybug landed on my hand: 1 con bọ rùa nhỏ đáp xuống tay tôi


16
New cards
  1. Lawn mower /lɔːn ˈmoʊər/ (n)

máy cắt cỏ  

ex: He used the lawn mower to cut the grass in the backyard: anh  ấy dùng máy cắt cỏ để cắt cỏ trong sân sau


17
New cards
  1. Watering can /ˈwɔːtərɪŋ kæn/ (n)

bình tưới nước  

ex: She filled the watering can to water the flowers: cô ấy đổ đầy bình tưới để tưới hoa


18
New cards
  1. Leaf /liːf/ (n)

lá cây  

ex: A single leaf fell from the tree in the wind: 1 chiếc lá rơi từ trên cây xuống


19
New cards
  1. Roses /roʊzɪz/ (n)

hoa hồng

ex: The roses in the garden are blooming beautifully: những bông hoa hồng trong vườn đang nở rất đẹp


20
New cards
  1. Trowel /ˈtraʊəl/ (n)

cái bay (dụng cụ làm vườn)  

ex: She used a trowel to plant the seedlings in the soil: cô ấy dùng cái bay để trồng cây non vào đất


21
New cards
  1. Spider /ˈspaɪdər/ (n)

con nhện

ex: A spider spun its web in the corner of the window: 1 con nhện giăng tơ ở góc cửa sổ

22
New cards
  1. Web /wɛb/ (n)

mạng nhện  

ex: The spider’s web sparkled with dew in the morning light: mạng nhện lấp lánh sương trong ánh sáng buổi sáng

23
New cards
  1. Fly /flaɪ/ (n)

con ruồi  

ex: A fly buzzed around the kitchen looking for food: 1 con ruồi bay vo ve quanh bếp tìm thức ăn

24
New cards
  1. Gardening gloves /ˈɡɑːrdənɪŋ ɡlʌvz/ (n)

găng tay làm vườn  

ex: She put on her gardening gloves to protect her hands: cô ấy đeo găng tay làm vườn để bảo vệ đôi tay

25
New cards
  1. Bulbs /bʌlbz/ (n)

củ (củ hoa)  

ex: She planted tulip bulbs in the garden for spring: cô ấy trồng củ hoa tulip trong vườn cho mùa xuân

26
New cards
  1. Rosebud  /ˈroʊzbʌd/ (n)

nụ hoa hồng  

ex: The rosebud slowly began to bloom in the sunlight: nụ hoa hồng từ từ nở ra dưới ánh nắng

27
New cards

  1. Daffodils :ˈdæfədɪlz/ (n)

hoa thủy tiên  

ex: The daffodils bloomed early this year: những bông hoa thủy tiên nở sớm trong năm nay

28
New cards
  1. Blossom /ˈblɑːsəm/ (n)

hoa

Blossom  /ˈblɑːsəm/ (v): sự ra hoa

ex: The cherry trees are covered in blossom: những cây anh đào phủ đầy hoa

29
New cards
  1. Tree /triː/ (n)

cây  

ex: The tree in our yard provides plenty of shade in the summer: cây trong sân nhà chúng tôi tạo nhiều bóng mát vào mùa hè

30
New cards
  1. Bark /bɑːrk/ (n)

vỏ cây  

ex: The bark of the tree was rough and thick: vỏ cây thì thô ráp và dày

31
New cards
  1. Soil /sɔɪl/ (n)

đất  

ex: The soil in the garden is rich and fertile: đất trong vườn màu mỡ và phì nhiêu

32
New cards
  1. String /strɪŋ/ (n)

dây (sợi)  

ex: He tied the plants to stakes with string to help them grow upright: anh ấy buộc các cây vào cọc bằng dây để giúp chúng mọc thẳng

33
New cards
34
New cards
35
New cards
36
New cards
37
New cards
38
New cards
39
New cards
40
New cards
41
New cards
42
New cards
43
New cards
44
New cards
45
New cards
46
New cards
47
New cards
48
New cards
49
New cards
50
New cards
51
New cards