1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abundant
Thừa thãi, nhiều
Apparent
Rõ ràng, bề ngoài
Backward
Chậm phát triển, lạc hậu
Comparative
Tương đối
Congress
Đại hội, quốc hội
Counter-urbanization
Phản đô thị hoá
Economical
Tiết kiệm, kte
Expanse n
Dải rộng đất, sự mở rộng
Harden
Làm cho cứng, rắn ơi
Heath
Cây thạch nam
Hostage
Con tin
Emigrate
Di cư vĩnh viễn
Industrious
Cần cù, siêng năng
Mortgage
Sự cầm cố, thế chấp
Proportion
Tỉ lệ, sự tương xứng
Recreation
Trò tiêu khiển
Recreational
Có tính chất giải trí
Stealth
Sự giấu giếm, lén lút
Suburban a
Ở ngoại ô
Tendency
Xu hướng, chiều hướng
Wage
Lương tuần
Pension
Lương hưu, tiền trợ cấp
Whereby
Nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào
A dead loss
Quá tr or hđ k htoan thành công, hiệu quả
Be laced with sth
Được tẩm với, được trộn với cái gì
Be out of touch
K bắt kịp tt
Get hold of the wrong end of the stick
Hiểu nhầm
Go from strength to strength
Ngày càng trở nên hùng mạnh hơn
Keep a/the lid on sth
Kiểm soát mức độ của một cái gì đó để ngăn chặn nó tăng lên
Level off
Chững lại
Stick to
Focus on
Board
Sự lên tàu
Subsidy
Trợ cấp
Outlook
Cách nhìn, quan điểm
Criteria
Standard
Absorb
Hấp dẫn, kích thích
Tedious
Tẻ nhạt
Proposal
Kế hoạch, dự định
Initiative
Kế hoạch
Weather-beaten
Rám nắng
Suntanned
Rám nắng
Fluctuate
dao động
Transient
Momentary, tạm thời
Downmarket
Bình dân, rẻ tiền
Inferior
Kém hơn
Cost-effective
Sinh lời
Gainful
Đạt đc
Down to earth
Người thực tế
Practical
Khả thi
Sparsely
Thưa thớt
Densely
Crowded
Compactly
Gọn nhẹ
Solidly
Kiên cố, vững chải
Colonize
Thuộc địa
Infamous
Khét tiếng
Circulate
Lưu hành
Proclaim
Tuyên bố
Incur cost
Chi trả tiền
Generator
Máy phát điện
Precipitation
Lượng mưa
Infiltration
Sự thấm qua
Penetration
Infiltration
Accumulation
Sự tích luỹ