1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đánh kem nền
上粉底 /fen3 di3/
bảng tạo khối - chì tạo khối
修容盘 /xiu1 rong2 pan2/- 修容笔 /xiu1 rong2 bi3/
kem che khuyết điểm
遮瑕膏 / zhe1 xia2 gao1/
bảng má hồng - đánh má
腮红盘 /sai1 hong2 pan2/- 涂
bảng phấn mắt
眼影盘 /yan3 ying3 pan2/- 涂
bút kẻ mắt
眼线笔 / yan3 xian4 bi3/ - 画
mascara
睫毛膏 / jie2 mao2 gao1/ - 刷
mi giả
假睫毛 / jia3 jie2 mao2/ - 黏
bút kẻ lông mày
眉笔/膏 (mei2 bi3/gao) - 画
son môi
口红 - 刷
son bóng
唇蜜 / chun2 mi4/
son dưỡng
润唇膏 / run4 chun2 gao1/
cây kẻ viền môi
唇笔 / chun2 bi3/
cọ trang điểm
化妆刷 / hua4 zhuang1 shua1/
cây bấm lông mi
睫毛夹 / jie2 mao2 jia1/ - 卷 / juan3/
nước tẩy trang
卸妆水 / xie4 zhuang1 shui3/
sữa rửa mặt
洗面奶 / xi3 mian4 nai3/
kem chống nắng
防晒霜 / fang2 shai4 shuang1/
mặt nạ
面膜 / mian4 mo2/