Morden Chinese 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/711

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

712 Terms

1
New cards

同學

(N) bạn học; bạn cùng lớp; đồng môn

2
New cards

(N) ai

3
New cards

(V) 1. kêu; gáy; hú; sủa; rống; gầm

  1. tên là; gọi là

4
New cards

(Adv) rất; lắm; quá; hết sức

5
New cards

(V) họ là

6
New cards

可愛

(Vs) đáng yêu; dễ thương; kháu khỉnh

7
New cards

(Det) which

8
New cards

(N) nước; quốc

9
New cards

知道

(V) biết; hiểu; rõ; hay biết; hiểu rõ

10
New cards

(Ptc) không; à; ư

11
New cards

日本

(N) Nhật Bản; Nhật

12
New cards

檯灣

(N) Đài Loan; Taiwan

13
New cards

中國

(N) Trung Hoa; Trung Quốc

14
New cards

美國

(N) Mỹ; nước Mỹ; Hoa kỳ;

15
New cards

英國

(N) nước Anh; Anh; Anh Quốc

16
New cards

漂亮

(Vs) đẹp; xinh xắn; xinh đẹp; có dáng

17
New cards

(Vs) mệt mỏi; vất vả

18
New cards

(Vs) 1. bận; bận rộn

  1. gấp; cấp bách; lo lắng

19
New cards

小姐

(N) cô gái / tiểu thư / gái điếm

20
New cards

先生

(N) ông; ngài; thầy / chồng; ông nhà / thầy giáo; giáo viên

21
New cards

什麼

(N) gì; cái gì

22
New cards

名字

(N) tên; tên gọi

23
New cards

姓名

(N) tên; tính danh; họ tên; tên họ

24
New cards

(Ptc) thế; nhỉ; vậy; đâu / đấy / ư; thì / nhé; nhỉ; cơ; đó; đấy

25
New cards

印尼

(N) indonesia

26
New cards

喜歡

(Vst) thích; yêu mến; ưa thích; say mê

27
New cards

ổn; hay; tốt; lành / khoẻ; khoẻ mạnh

28
New cards

請問

xin hỏi; cho hỏi

29
New cards

老師

(N) thầy cô giáo; giáo viên

30
New cards

大家

(N) mọi người; cả nhà

31
New cards

朋友

(N) bạn bè; bạn; bằng hữu

32
New cards

(Vst) 1. quý; yêu; thương; yêu mến; yêu quý

  1. ưa; ham; thích; chuộng; ưa thích

33
New cards

(V) ăn

34
New cards

水果

(N) trái cây; hoa quả

35
New cards

(N) nước

36
New cards

(V) uống

37
New cards

(N) trà

38
New cards

謝謝

(Vst) cảm ơn

39
New cards

不客氣

(Phrase) 1. không có gì; đừng khách sáo

  1. không cần đâu; không dám phiền

40
New cards

自我介紹

giới thiệu bản thân; tự giới thiệu 

41
New cards

珍珠奶茶

(N) trà sữa trân châu

42
New cards

太太

(N) 1. vợ; bà xã; bà nhà

  1. bà (gọi người phụ nữ đã có chồng, thường kèm theo họ chồng)

43
New cards

(N) mấy (hỏi số lượng bao nhiêu)

44
New cards

(M) giờ (đơn vị chỉ thời gian)

45
New cards

點鍾

giờ đúng; giờ; giờ tròn

46
New cards

現在

(N) now 

47
New cards

(V) to go 

48
New cards

學校

(N) school

49
New cards

媽媽

(N) mom

50
New cards

爸爸

(N) dad

51
New cards

孩子

(N) child; children

52
New cards

今天

(N) today

53
New cards

星期

(N) week; day of week 

54
New cards

(N) month

55
New cards

(M) measure word for dates (verbal usage) and numbers

56
New cards

(N) day

57
New cards

星期天

(N) Sunday

58
New cards

早上

(N) morning 

59
New cards

(Vst) to have 

60
New cards

(Adv) not

61
New cards

(N) class

62
New cards

圖書館

(N) library

63
New cards

中午

(N) moon 

64
New cards

(V) to return 

65
New cards

(N) home; house

66
New cards
67
New cards

家人

(N) family members

68
New cards

下午

(N) afternoon

69
New cards

上午

(N) morning 

70
New cards

下課

(V) to finish class; to get out of class

71
New cards

上課

(V-sep) to go to class; to attend class; to go to teach a class

72
New cards

(M) minute

73
New cards

手機

(N) cell phone; mobile phone

74
New cards

明天

(N) tomorrow 

75
New cards

昨天

(N) yesterday

76
New cards

週末

(N) weekend

77
New cards

(V/Vaux) to want ( to do sth)

78
New cards

(V) to come

79
New cards

(Ptc) Ah 

80
New cards

(Ptc) possessive particle

81
New cards

生日

(N) birthday

82
New cards

快樂

(Vs) happy

83
New cards

晚上

(N) everynight; night

84
New cards

問題

(N) question; problem

85
New cards

明天見

see you tomorrow 

86
New cards

再見

Goodbye

87
New cards

(V) to make; to do

88
New cards

(M) measure word for age

89
New cards

起床

(Vp) to get up

90
New cards

午飯

(N) lunch

91
New cards

早飯

breakfast

92
New cards

晚飯

dinner

93
New cards

做飯

(V-sep) to cook

94
New cards

(Vs) busy

95
New cards

(Vs) tired

96
New cards

睡覺

(Vp) sleep; go to bed

97
New cards

(V) to buy

98
New cards

禮物

(N) gift

99
New cards

(Vaux) to want to; would like to

100
New cards

(V) to give as a present