1/711
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
同學
(N) bạn học; bạn cùng lớp; đồng môn
誰
(N) ai
叫
(V) 1. kêu; gáy; hú; sủa; rống; gầm
tên là; gọi là
很
(Adv) rất; lắm; quá; hết sức
姓
(V) họ là
可愛
(Vs) đáng yêu; dễ thương; kháu khỉnh
哪
(Det) which
國
(N) nước; quốc
知道
(V) biết; hiểu; rõ; hay biết; hiểu rõ
嗎
(Ptc) không; à; ư
日本
(N) Nhật Bản; Nhật
檯灣
(N) Đài Loan; Taiwan
中國
(N) Trung Hoa; Trung Quốc
美國
(N) Mỹ; nước Mỹ; Hoa kỳ;
英國
(N) nước Anh; Anh; Anh Quốc
漂亮
(Vs) đẹp; xinh xắn; xinh đẹp; có dáng
累
(Vs) mệt mỏi; vất vả
忙
(Vs) 1. bận; bận rộn
gấp; cấp bách; lo lắng
小姐
(N) cô gái / tiểu thư / gái điếm
先生
(N) ông; ngài; thầy / chồng; ông nhà / thầy giáo; giáo viên
什麼
(N) gì; cái gì
名字
(N) tên; tên gọi
姓名
(N) tên; tính danh; họ tên; tên họ
呢
(Ptc) thế; nhỉ; vậy; đâu / đấy / ư; thì / nhé; nhỉ; cơ; đó; đấy
印尼
(N) indonesia
喜歡
(Vst) thích; yêu mến; ưa thích; say mê
好
ổn; hay; tốt; lành / khoẻ; khoẻ mạnh
請問
xin hỏi; cho hỏi
老師
(N) thầy cô giáo; giáo viên
大家
(N) mọi người; cả nhà
朋友
(N) bạn bè; bạn; bằng hữu
愛
(Vst) 1. quý; yêu; thương; yêu mến; yêu quý
ưa; ham; thích; chuộng; ưa thích
吃
(V) ăn
水果
(N) trái cây; hoa quả
水
(N) nước
喝
(V) uống
茶
(N) trà
謝謝
(Vst) cảm ơn
不客氣
(Phrase) 1. không có gì; đừng khách sáo
không cần đâu; không dám phiền
自我介紹
giới thiệu bản thân; tự giới thiệu
珍珠奶茶
(N) trà sữa trân châu
太太
(N) 1. vợ; bà xã; bà nhà
bà (gọi người phụ nữ đã có chồng, thường kèm theo họ chồng)
幾
(N) mấy (hỏi số lượng bao nhiêu)
點
(M) giờ (đơn vị chỉ thời gian)
點鍾
giờ đúng; giờ; giờ tròn
現在
(N) now
去
(V) to go
學校
(N) school
媽媽
(N) mom
爸爸
(N) dad
孩子
(N) child; children
今天
(N) today
星期
(N) week; day of week
月
(N) month
號
(M) measure word for dates (verbal usage) and numbers
日
(N) day
星期天
(N) Sunday
早上
(N) morning
有
(Vst) to have
沒
(Adv) not
課
(N) class
圖書館
(N) library
中午
(N) moon
回
(V) to return
家
(N) home; house
家人
(N) family members
下午
(N) afternoon
上午
(N) morning
下課
(V) to finish class; to get out of class
上課
(V-sep) to go to class; to attend class; to go to teach a class
分
(M) minute
手機
(N) cell phone; mobile phone
明天
(N) tomorrow
昨天
(N) yesterday
週末
(N) weekend
要
(V/Vaux) to want ( to do sth)
來
(V) to come
啊
(Ptc) Ah
的
(Ptc) possessive particle
生日
(N) birthday
快樂
(Vs) happy
晚上
(N) everynight; night
問題
(N) question; problem
明天見
see you tomorrow
再見
Goodbye
做
(V) to make; to do
歲
(M) measure word for age
起床
(Vp) to get up
午飯
(N) lunch
早飯
breakfast
晚飯
dinner
做飯
(V-sep) to cook
忙
(Vs) busy
累
(Vs) tired
睡覺
(Vp) sleep; go to bed
買
(V) to buy
禮物
(N) gift
想
(Vaux) to want to; would like to
送
(V) to give as a present