Test 29

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards
Except /ɪkˈsɛpt/ (preposition)
He was accepted into all the courses except the one on architecture.
ngoại trừ
Anh ấy đã được nhận vào tất cả các khóa học ngoại trừ khóa học về kiến trúc.
2
New cards
Assessment /əˈsɛsmənt/ (noun)
The assessment of the project will take place next week.

sự đánh giá
Việc đánh giá dự án sẽ diễn ra vào tuần tới.

Assess có nghĩa là đánh giá, ước lượng về chất lượng, mức độ, hoặc tình trạng của một thứ gì đó, nhưng không nhất thiết phải là định giá. Assess thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá tổng quan hoặc đo lường mức độ, hiệu quả của một thứ gì đó, như năng lực, tình trạng, hoặc kết quả của một dự án

3
New cards
Asset /ˈæset/ (noun)
Her creativity is her greatest asset in the workplace.
tài sản
Sự sáng tạo là tài sản lớn nhất của cô ấy trong công việc.
4
New cards
Partly /ˈpɑːtli/ (adv)
The house is partly constructed using recycled materials.
phần nào, một phần
Ngôi nhà được xây dựng phần nào bằng vật liệu tái chế.
5
New cards
Retractable /rɪˈtræktəbl/ (adj)
The building features a retractable roof that can open in good weather.
có thể rút lại
Tòa nhà có mái nhà có thể rút lại khi thời tiết tốt.
6
New cards
Refurbished /rɪˈfɜːbɪʃt/ (adj)
The office has been completely refurbished to modern standards.
tân trang, sửa chữa lại
Văn phòng đã được tân trang hoàn toàn theo tiêu chuẩn hiện đại.
7
New cards
Commitments /kəˈmɪtmənts/ (noun)
He made several commitments to improve the community.
cam kết
Anh ấy đã đưa ra một vài cam kết để cải thiện cộng đồng.
8
New cards
Solid idea /ˈsɒlɪd aɪˈdɪə/ (noun)
She presented a solid idea for the new project.
ý tưởng vững chắc
Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng vững chắc cho dự án mới.
9
New cards
Appraise /əˈpreɪz/ (verb)
The experts will appraise the value of the building before the purchase.

đánh giá, định giá
Các chuyên gia sẽ đánh giá giá trị của tòa nhà trước khi mua.
được dùng khi đánh giá giá trị hoặc định giá một thứ gì đó, đặc biệt là tài sản như bất động sản, đồ vật có giá trị, hoặc các tài sản tài chính

10
New cards
Anonymity /ˌænəˈmɪnɪti/ (noun)
The artist chose to maintain anonymity after the exhibition.
sự ẩn danh
Nghệ sĩ đã chọn giữ sự ẩn danh sau triển lãm.
11
New cards
Race /reɪs/ (noun)
The race for the new housing project has already begun.
cuộc đua
Cuộc đua cho dự án nhà ở mới đã bắt đầu.
12
New cards
Well-executed /wɛl-ˈɛksɪkjuːtɪd/ (adj)
The design was well-executed and admired by all.
thực hiện tốt, hoàn hảo
Thiết kế đã được thực hiện tốt và được tất cả mọi người khen ngợi.
13
New cards
Grab the attention /ɡræb ðiː əˈtɛnʃən/ (verb)
The vibrant colors of the house grab the attention of passersby.
thu hút sự chú ý
Màu sắc sặc sỡ của ngôi nhà thu hút sự chú ý của những người đi qua.
14
New cards
Take me on /teɪk miː ɒn/ (phrasal verb)
The company is ready to take me on as their new employee.
nhận tôi vào, tiếp nhận tôi
Công ty đã sẵn sàng nhận tôi vào làm nhân viên mới của họ.
15
New cards
Domestic building /dəˈmɛstɪk ˈbɪldɪŋ/ (noun)
Domestic buildings are being constructed with more eco-friendly materials.
công trình nhà ở
Các công trình nhà ở đang được xây dựng với nhiều vật liệu thân thiện với môi trường hơn.
16
New cards
Contemporary /kənˈtɛmpərəri/ (adj)
The architecture of the building is contemporary and sleek.
đương đại, hiện đại
Kiến trúc của tòa nhà là hiện đại và tinh tế.
17
New cards
Experimental /ɪksˈpɛrɪmɛntəl/ (adj)
The experimental design proved successful after many tests.
thử nghiệm, mang tính thí nghiệm
Thiết kế thử nghiệm đã thành công sau nhiều lần kiểm tra.
18
New cards
Involved /ɪnˈvɒlvd/ (adj)
She was heavily involved in the planning of the new building.
tham gia, liên quan
Cô ấy đã tham gia rất nhiều vào việc lên kế hoạch cho tòa nhà mới.
19
New cards
Stone quarry /stəʊn ˈkwɒri/ (noun)
The stone for the construction came from a local stone quarry.
mỏ đá
Đá dùng cho công trình được lấy từ mỏ đá địa phương.
20
New cards
Ugly blot /ˈʌɡli blɒt/ (noun)
The old building was an ugly blot on the city’s skyline.
vết bẩn xấu xí
Tòa nhà cũ là một vết bẩn xấu xí trên đường chân trời của thành phố.
21
New cards
Sloping /ˈsləʊpɪŋ/ (adj)
The roof had a sloping design to help with water drainage.
dốc, nghiêng
Mái nhà có thiết kế dốc để giúp thoát nước.
22
New cards
Exposed /ɪkˈspəʊzd/ (adj)
The building's exposed beams were a feature of the design.
lộ ra, không che chắn
Các thanh gỗ lộ ra của tòa nhà là một đặc điểm trong thiết kế.
23
New cards
Photovoltaic tiles /ˌfəʊtəʊvɒlˈteɪɪk taɪlz/ (noun)
Photovoltaic tiles are used to harness solar energy.
tấm pin mặt trời
Tấm pin mặt trời được sử dụng để thu năng lượng mặt trời.
24
New cards
Layer of foam /ˈleɪə(r) əv fəʊm/ (noun)
A layer of foam was added to the roof for insulation.
lớp bọt
Một lớp bọt đã được thêm vào mái nhà để cách nhiệt.
25
New cards
Insulation /ˌɪnsjuˈleɪʃən/ (noun)
The house was equipped with excellent insulation to keep it warm.
sự cách nhiệt
Ngôi nhà được trang bị cách nhiệt tuyệt vời để giữ ấm.
26
New cards
Energy-efficient /ˈɛnədʒɪ-ɪˈfɪʃənt/ (adj)
The new building is designed to be energy-efficient.
tiết kiệm năng lượng
Tòa nhà mới được thiết kế để tiết kiệm năng lượng.
27
New cards
Utilised /ˈjuːtɪlaɪzd/ (verb)
The new materials were effectively utilised in construction.
sử dụng
Các vật liệu mới đã được sử dụng hiệu quả trong xây dựng.
28
New cards
Surplus /ˈsɜːpləs/ (noun)
The company had a surplus of materials after the project was completed.
dư thừa
Công ty đã có dư thừa vật liệu sau khi dự án hoàn thành.
29
New cards
Reclaimed wood /rɪˈkleɪmd wʊd/ (noun)
The house was built using reclaimed wood from old barns.
gỗ tái chế
Ngôi nhà được xây dựng bằng gỗ tái chế từ những kho thóc cũ.
30
New cards
Purified /ˈpjʊərɪfaɪd/ (adj)
The water used in the building was purified for safety.
đã được làm sạch, tinh khiết
Nước sử dụng trong tòa nhà đã được làm sạch để đảm bảo an toàn.
31
New cards
Reed beds /riːd bɛdz/ (noun)
Reed beds are used for wastewater treatment.
đầm lúa
Đầm lúa được sử dụng để xử lý nước thải.
32
New cards
Occupants /ˈɒkjʊpənts/ (noun)
The building’s occupants were evacuated during the storm.
cư dân, người ở
Các cư dân của tòa nhà đã được sơ tán trong cơn bão.
33
New cards
Concrete /ˈkɒnkriːt/ (noun)
Concrete was used for the foundation of the new building.
bê tông
Bê tông đã được sử dụng cho nền móng của tòa nhà mới.
34
New cards
Eco-housing /ˈiːkəʊ ˈhaʊzɪŋ/ (noun)
Eco-housing is designed to minimize environmental impact.
nhà ở sinh thái
Nhà ở sinh thái được thiết kế để giảm thiểu tác động môi trường.
35
New cards

feasibility (n)

tính khả thi