1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
grow
phát triển, gia tăng
rises
tăng lên,mọc lên
west
hướng tây
fix
cố định
international
quốc tế
adviser
cố vấn
appointment
cuộc hẹn
divide
chia
dozen
tá(tá trứng)
great
tuyệt vời
protest
phản kháng
concern
bận tâm
increase
tăng
tax
thuế
sight
sức nhìn,thị lực
type
kiểu,loại
nursery
phòng dành riêng cho trẻ nhỏ
choice
sự lựa chọn( 2 hay nhiều khả năng)
surface
bề mặt, mặt
temperature
nhiệt độ( độ nóng lạnh)
degree
đơn vị đo nhiệt độ
release
làm nhẹ , làm bớt
star
ngôi sao
shown
đã hiển thị
ambulance
xe cứu thương,cấp cứu
term
giới hạn
issue
sự phát ra, sự phát hành
text bôk
sách giáo khoa
folk
công chúng nói chung, người
migrate
di trú,di cư
striking
nổi bật,đập vào mắt
technology
môn nghiên cứu khoa học và sử dụng
success
sự thành công, thắng lợi
twentieth
20
century
thời kì 100 năm, thế kỉ
probably
hầu như chắc chắn
revolution
cuộc cách mạng
computer
máy tính
responsibility
trách nhiệm
large
lớn
quite
khá
fluent
có thể nói,viết 1 ngôn ngữ hoặc làm việc trôi chảy , lưu loát
glass
thủy tinh, kính
whale
cá voi
mouth
mồm, miệng
wide
rộng , rộng lớn
wait
chờ,đợi
mass
khối,đống
shrimp
đánh bắt tôm, câu tôm
krill
loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
west
hướng tây
factory
nhà máy,xí nghiệp
borrow
vay mượn
bicycle
xe đạp
publish
công bố,ban bố
early
gần lúc bắt đầu của 1 khoảng thời gian
success
sự thành công,có lợi
depend
được quyết định bởi cái gì,sinh ra bởi cái gì
split
(adj) nứt nẻ
( n) đường mít
award
sự quyết định cho cgi, do quan tòa,hội đồng
sross
qua,đi qua,vượt qua
during
trong lúc,trong thời gian
ocean
đại dương,biển
airplane
máy bay
airport
sân bay
unbearable
k thể dung thứ, k thể chịu đựng nổi
sponsor
đỡ đầu , bảo trợ