ex2 unit3 23/4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

grow

phát triển, gia tăng

2
New cards

rises

tăng lên,mọc lên

3
New cards

west

hướng tây

4
New cards

fix

cố định

5
New cards

international

quốc tế

6
New cards

adviser

cố vấn

7
New cards

appointment

cuộc hẹn

8
New cards

divide

chia

9
New cards

dozen

tá(tá trứng)

10
New cards

great

tuyệt vời

11
New cards

protest

phản kháng

12
New cards

concern

bận tâm

13
New cards

increase

tăng

14
New cards

tax

thuế

15
New cards

sight

sức nhìn,thị lực

16
New cards

type

kiểu,loại

17
New cards

nursery

phòng dành riêng cho trẻ nhỏ

18
New cards

choice

sự lựa chọn( 2 hay nhiều khả năng)

19
New cards

surface

bề mặt, mặt

20
New cards

temperature

nhiệt độ( độ nóng lạnh)

21
New cards

degree

đơn vị đo nhiệt độ

22
New cards

release

làm nhẹ , làm bớt

23
New cards

star

ngôi sao

24
New cards

shown

đã hiển thị

25
New cards

ambulance

xe cứu thương,cấp cứu

26
New cards

term

giới hạn

27
New cards

issue

sự phát ra, sự phát hành

28
New cards

text bôk

sách giáo khoa

29
New cards

folk

công chúng nói chung, người

30
New cards

migrate

di trú,di cư

31
New cards

striking

nổi bật,đập vào mắt

32
New cards

technology

môn nghiên cứu khoa học và sử dụng

33
New cards

success

sự thành công, thắng lợi

34
New cards

twentieth

20

35
New cards

century

thời kì 100 năm, thế kỉ

36
New cards

probably

hầu như chắc chắn

37
New cards

revolution

cuộc cách mạng

38
New cards

computer

máy tính

39
New cards

responsibility

trách nhiệm

40
New cards

large

lớn

41
New cards

quite

khá

42
New cards

fluent

có thể nói,viết 1 ngôn ngữ hoặc làm việc trôi chảy , lưu loát

43
New cards

glass

thủy tinh, kính

44
New cards

whale

cá voi

45
New cards

mouth

mồm, miệng

46
New cards

wide

rộng , rộng lớn

47
New cards

wait

chờ,đợi

48
New cards

mass

khối,đống

49
New cards

shrimp

đánh bắt tôm, câu tôm

50
New cards

krill

loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được

51
New cards

west

hướng tây

52
New cards

factory

nhà máy,xí nghiệp

53
New cards

borrow

vay mượn

54
New cards

bicycle

xe đạp

55
New cards

publish

công bố,ban bố

56
New cards

early

gần lúc bắt đầu của 1 khoảng thời gian

57
New cards

success

sự thành công,có lợi

58
New cards

depend

được quyết định bởi cái gì,sinh ra bởi cái gì

59
New cards

split

(adj) nứt nẻ

( n) đường mít

60
New cards

award

sự quyết định cho cgi, do quan tòa,hội đồng

61
New cards

sross

qua,đi qua,vượt qua

62
New cards

during

trong lúc,trong thời gian

63
New cards

ocean

đại dương,biển

64
New cards

airplane

máy bay

65
New cards

airport

sân bay

66
New cards

unbearable

k thể dung thứ, k thể chịu đựng nổi

67
New cards

sponsor

đỡ đầu , bảo trợ

68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards