1/12
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
consumerism (n)
chủ nghĩa tiêu dùng (mua sắm quá mức)
persuasive tactics (noun phr)
chiến thuật thuyết phục
manipulative (adj)
mang tính thao túng
brand loyalty
sự trung thành với thương hiệu
target audience
đối tượng mục tiêu
subliminal messaging
thông điệp tiềm thức
commercialization (n)
thương mại hoá
Exaggerated claim
tuyên bố phóng đại
desensitize (v)
làm mất cảm giác, vô cảm
influencer marketing (noun phr)
tiếp thị qua người có ảnh hưởng