1/55
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
picnic
(n): dã ngoại
supermarket
(n): siêu thị
egg
(n): trứng
reusable
(adj): có thể tái sử dụng
plastic
(n): nhựa
bag
(n): túi
buy
(v): mua
cycle
(v): đi xe đạp
air
(n): không khí
environment
(n): môi trường
plant
(v): trồng
rubbish
(n): rác
material
(n): nguyên liệu
less
(adv): ít hơn
Earth
(n): Trái Đất
garden
(n): vườn
paper
(n): giấy
walk
(v): đi bộ
dirty
(adj): bẩn
doctor
(n): bác sĩ
warm
(adj): ấm áp
dolphin
(n): cá heo
fresh
(adj): tươi, tươi tắn
cough
(v): ho
water
(n): nước
fish
(n): cá
forest
(n): rừng
flood
(v): lũ lụt
noise
(n): tiếng ồn
save
(v): tiết kiệm
waste
(n): lãng phí
food
(n): thức ăn
die
(v): chết
interview
(n): phỏng vấn
classroom
(n): lớp học
uniform
(n): đồng phục
instead of
(prep): thay vì
tip
(n): lời khuyên, mẹo
bin
(n): thùng rác
exchange
(n, v): trao đổi
throw
(v): vứt
creative
(adj): sáng tạo
president
(n): chủ tịch, tổng thống
voice
(n): giọng nói
organise
(v): tổ chức
classmate
(n): bạn cùng lớp
will
(n, v): sẽ, ước mơ
town
(n): thị trấn
bright
(adj): sáng
temple
(n): ngôi đền
artist
(n): nghệ sĩ
airport
(n): sân bay
hungry
(adj): đói
tired
(adj): mệt mỏi
healthy
(adj): lành mạnh
idea
(n): ý tưởng