Unit 11: Our greener world

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

picnic

(n): dã ngoại

<p>(n): dã ngoại</p>
2
New cards

supermarket

(n): siêu thị

<p>(n): siêu thị</p>
3
New cards

egg

(n): trứng

<p>(n): trứng</p>
4
New cards

reusable

(adj): có thể tái sử dụng

<p>(adj): có thể tái sử dụng</p>
5
New cards

plastic

(n): nhựa

<p>(n): nhựa</p>
6
New cards

bag

(n): túi

<p>(n): túi</p>
7
New cards

buy

(v): mua

<p>(v): mua</p>
8
New cards

cycle

(v): đi xe đạp

<p>(v): đi xe đạp</p>
9
New cards

air

(n): không khí

<p>(n): không khí</p>
10
New cards

environment

(n): môi trường

<p>(n): môi trường</p>
11
New cards

plant

(v): trồng

<p>(v): trồng</p>
12
New cards

rubbish

(n): rác

<p>(n): rác</p>
13
New cards

material

(n): nguyên liệu

14
New cards

less

(adv): ít hơn

<p>(adv): ít hơn</p>
15
New cards

Earth

(n): Trái Đất

<p>(n): Trái Đất</p>
16
New cards

garden

(n): vườn

<p>(n): vườn</p>
17
New cards

paper

(n): giấy

<p>(n): giấy</p>
18
New cards

walk

(v): đi bộ

<p>(v): đi bộ</p>
19
New cards

dirty

(adj): bẩn

<p>(adj): bẩn</p>
20
New cards

doctor

(n): bác sĩ

<p>(n): bác sĩ</p>
21
New cards

warm

(adj): ấm áp

<p>(adj): ấm áp</p>
22
New cards

dolphin

(n): cá heo

<p>(n): cá heo</p>
23
New cards

fresh

(adj): tươi, tươi tắn

<p>(adj): tươi, tươi tắn</p>
24
New cards

cough

(v): ho

<p>(v): ho</p>
25
New cards

water

(n): nước

<p>(n): nước</p>
26
New cards

fish

(n): cá

<p>(n): cá</p>
27
New cards

forest

(n): rừng

<p>(n): rừng</p>
28
New cards

flood

(v): lũ lụt

<p>(v): lũ lụt</p>
29
New cards

noise

(n): tiếng ồn

<p>(n): tiếng ồn</p>
30
New cards

save

(v): tiết kiệm

<p>(v): tiết kiệm</p>
31
New cards

waste

(n): lãng phí

<p>(n): lãng phí</p>
32
New cards

food

(n): thức ăn

<p>(n): thức ăn</p>
33
New cards

die

(v): chết

34
New cards

interview

(n): phỏng vấn

<p>(n): phỏng vấn</p>
35
New cards

classroom

(n): lớp học

<p>(n): lớp học</p>
36
New cards

uniform

(n): đồng phục

<p>(n): đồng phục</p>
37
New cards

instead of

(prep): thay vì

38
New cards

tip

(n): lời khuyên, mẹo

39
New cards

bin

(n): thùng rác

40
New cards

exchange

(n, v): trao đổi

41
New cards

throw

(v): vứt

<p>(v): vứt</p>
42
New cards

creative

(adj): sáng tạo

43
New cards

president

(n): chủ tịch, tổng thống

<p>(n): chủ tịch, tổng thống</p>
44
New cards

voice

(n): giọng nói

<p>(n): giọng nói</p>
45
New cards

organise

(v): tổ chức

<p>(v): tổ chức</p>
46
New cards

classmate

(n): bạn cùng lớp

<p>(n): bạn cùng lớp</p>
47
New cards

will

(n, v): sẽ, ước mơ

48
New cards

town

(n): thị trấn

<p>(n): thị trấn</p>
49
New cards

bright

(adj): sáng

<p>(adj): sáng</p>
50
New cards

temple

(n): ngôi đền

<p>(n): ngôi đền</p>
51
New cards

artist

(n): nghệ sĩ

<p>(n): nghệ sĩ</p>
52
New cards

airport

(n): sân bay

<p>(n): sân bay</p>
53
New cards

hungry

(adj): đói

<p>(adj): đói</p>
54
New cards

tired

(adj): mệt mỏi

<p>(adj): mệt mỏi</p>
55
New cards

healthy

(adj): lành mạnh

<p>(adj): lành mạnh</p>
56
New cards

idea

(n): ý tưởng

<p>(n): ý tưởng</p>