Mẫu câu giao tiếp thông dụng P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

∞∞

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

I’m tired

Tôi mệt

2
New cards

I’m sleepy

Tôi đang buồn ngủ

3
New cards

I’m hungry

Tôi đói

4
New cards

I’m full

Tôi cảm thấy no

5
New cards

Are you crazy

Bạn điên à

6
New cards

Are you hungry

Bạn giận à

7
New cards

Are you bored

Bạn chán à

8
New cards

Are you tired

Bạn đang mệt à

9
New cards

Are you drunk

Bạn say à

10
New cards

Aren’t you tired

Không phải bạn đang mệt à

11
New cards

Aren’t you dating someone

Không phải bạn đang hẹn hò với ai à

12
New cards

Aren’t you going to the store

Không phải bạn đang đến cửa hàng à

13
New cards

Aren’t you on television

Không phải bạn đang trên TV chứ

14
New cards

Aren’t you on a diet

Không phải bạn ăn kiêng à

15
New cards

It’s late

Muộn rồi

16
New cards

It’s too far

Nó quá xa

17
New cards

It’s too expensive

Nó quá đắt

18
New cards

It’s sunny

Trời nắng

19
New cards

Is it dark outside ?

Bên ngoài có tối không

20
New cards

Is it cold today

Hôm nay trời có lạnh không

21
New cards

Is it friday today

Hôm nay là thứ sáu phải không

22
New cards

Is it 3:30 yet

Đã 3:30 chx

23
New cards

Is it over already

Nó đã kết thúc chưa

24
New cards

Do you like it

Bạn có thích nó không

25
New cards

Do you think so

Bạn có nghĩ vậy không

26
New cards

Do you want some coffee

Bạn có muốn uống cà phê không

27
New cards

Do you remember

Bạn có nhớ

28
New cards

Do you have a dog

Bạn có nuôi chó không

29
New cards

Don’t do that

Đừng làm vậy

30
New cards

Don’t trust him

Đừng tin anh ta

31
New cards

Don’t look at me

Đừng nhìn tôi

32
New cards

Don’t be shy

Đừng ngại ngùng

33
New cards

Don’t worry

Đừng lo lắng

34
New cards

I can swim

Tôi có thể bơi

35
New cards

I can explain

Tôi có thể giải thích

36
New cards

I can do it

Tôi có thể làm điều đó

37
New cards

I can help you

Tôi có thể giúp bạn

38
New cards

I can understand

Tôi có thể hiểu

39
New cards

I can’t share any information with you

Tôi không thể chia sẻ bất kì thông tin với bạn

40
New cards

I can’t live like this anymore

Tôi không thể sống như thế này nữa

41
New cards

I couldn’t put out the fire

Tôi không thể dập lửa

42
New cards

I couldn’t find the kitty anywhere

Tôi không thể tìm con mèo ở bất cứu đâu

43
New cards

Can I talk to you for a sec

Tôi có thể nói chuyện với bạn một chút không

44
New cards

Can i have a glass of water before i leave

Tôi có thể có một ly nước trước khi đi không

45
New cards

Can i stay with you for a few more weeks

Tôi có thể ở lại với bạn thêm một vài tuần nữa không

46
New cards

May i feel the fabric

Tôi có thể chạm cảm nhận vải không

47
New cards

May i have a moment alone with Lemon , please

Tôi có thể ở một mình với Lemon một lúc không

48
New cards

Can’t I read it tomorrow

Tôi không thể đọc nó vào ngày mai à

49
New cards

Can’t I go with you

Tôi không thể đi với bạn à

50
New cards

Can’t i just text you tonight

Tôi không thể nhắn tin cho bạn tối nay à

51
New cards
52
New cards
53
New cards
54
New cards
55
New cards
56
New cards
57
New cards
58
New cards
59
New cards
60
New cards
61
New cards
62
New cards
63
New cards
64
New cards
65
New cards
66
New cards
67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards