19 - Hàng hóa (Inventory)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards
adjustment
(n) sự điều chỉnh
2
New cards
automatic
(adj) tự động
3
New cards
crucial
(adj) cốt yếu, quan trọng
4
New cards
discrepancy
(n) sự khác nhau, không nhất quán
5
New cards
disturb
(v) làm phiền, quấy rầy
6
New cards
install
(v) lắp đặt, cài đặt
7
New cards
merger
(n) sự liên doanh, liên kết
8
New cards
misrepresent
(v) trình bày sai, miêu tả sai
9
New cards
operation
(n) sự hoạt động; quá trình hoạt động
10
New cards
package
(n) gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng
11
New cards
parcel
(n) gói; bưu kiện
12
New cards
reflection
(n) sự phản chiếu
13
New cards
run
(v) điều hành, vận hành
14
New cards
scan
(v) đọc lướt, xem lướt
15
New cards
subtract
(v) trừ đi
16
New cards
tedium
(n) sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo
17
New cards
verify
(v) xác minh, kiểm chứng