1/50
Vietnamese vocabulary flashcards related to relationships, personal development, and societal impacts.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
인간관계/대인관계를 유지하고 발전하다
duy trì và phát triển mối quan hệ
어려움을 나누고 서로 도와주다
chia sẻ khó khăn, giúp đỡ lẫn nhau
일자리를 창출하다
tạo việc làm
개인 소득이 증가하다
thu nhập cá nhân tăng
국가 간 문화 교류를 확대하다
phát triển giao lưu văn hoá các nước
환경을 보호하다
bảo vệ môi trường
환경 오염을 줄이다
giảm ô nhiễm môi trường
자국 문화는 세계에 홍보하다
quảng bá văn hoá quốc gia ra thế giới
사고방식을 변화하고 사회 인식을 향상시키다
thay đổi tư duy, tăng nhận thức xã hội
불안증, 우울증에 걸리다/ 스트레스를 받다
bị bất an, âu lo, căng thẳng
자신감을 떨어지다
giảm sự tự tin
감정 조절을 실패하다
không kiểm soát được cảm xúc
기억력을 저하하다/…이 약해지다/…이 떨어지다
trí nhớ giảm sút
게임-SNS-기술-스마트폰에 중독되다
nghiện game, mạng xh, công nghệ, điện thoại…
집중력이 떨어지다
giảm khả năng tập trung
신체적 정신적 건강 문제가 발생하다/ 악화되다
gây ra vấn đề sức khoẻ, sức khoẻ trở nên tệ hơn
외모나 성공 위주 사회 기준에 휘둘리다
bị cuốn vào những tiêu chuẩn xã hội về ngoại hình, sự thành công…
인간관계/대인관계가 멀어지다
mối quan hệ dần xa cách
세대 간 충돌, 오해, 갈등이 발생하다
mâu thuẫn, hiểu lầm, xung đột thế hệ
경제적 부담이 증가하다
gánh nặng kinh tế ngày càng tăng
자녀 양육의 스트레스를 받다
căng thẳng khi giáo dục con cái
빈부 격차가 크다
khoảng cách giàu nghèo lớn
사화적 불편등이 심화되다
gia tăng bất bình đẳng xã hội
전통 가치 문화가 없어지다/ 사라지다
mất đi giá trị văn hoá truyền thống
물질 가치에 의존하다
phụ thuộc vào giá trị vật chất
지역 및 계층 간 교육 격차가 심화되다
chênh lệch cơ hội học tập giữa các vùng miền, tầng lớp
환경 오염 문제가 심각해지다
ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên trầm trọng hơn
멸종 위기에 처하다
có nguy cơ bị tuyệt chủng
자연 자원이 고갈되다/ 희소되다
tài nguyên thiên nhiên khan hiếm, cạn kiệt
생태계를 파괴하다
phá hủy hệ sinh thái
생물 다양성이 감소하다
đa dạng sinh học giảm sút
일자리가 부족하다
thiếu việc làm
경쟁률이 높다
tỉ lệ cạnh tranh cao
일과 사생활의 경계가 무너져 스트레스를 받다
bị stress do ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân biến mất
일과 사생활 사이의 균형을 지키기 어렵다
khó cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân
전통적 가치관을 충돌하다
xung đột giữa những giá trị quan mang tính truyền thống
사회적 혼란을 초래하다
gây ra xung đột xã hội
긍정적인 측면 자기 개발하다
phát triển mặt tích cực bản thân
삶의 동기를 부여하다
có được động lực sống
새로운 지식을 습득하다/ 접근 기회가 있다
có hội tiếp cận những tri thức mới
새로운 분야 경험/체험하다
có thể trải nghiệm được những lĩnh vực mới
행복을 느끼다
cảm nhận được hạnh phúc
성공을 느끼다
có cảm giác thành công
행복한 삶을 누리다
tận hưởng cuộc sống hạnh phúc
소통 능력을 발전하다
phát triển năng lực giao tiếp
시야를 확장하다
mở rộng giá trị quan
새로운 취미/ 잠재력을 발견하다 + 발전하다
tìm ra và phát triển những sở thích mới/ năng lực tiềm tàng
문제 해결 능력을 향상시키다
phát triển khả năng giải quyết vấn đề
자신의 가치관을 높이는 데에 도움이 된다
giúp tăng giá trị quan
시간 관리 능력 향상시키다 발전하다
phát triển năng lực quản lý thời gian
외로움/스트레스를 극복하다
vượt qua sự cô đơn/ căng thăng