인간관계, 개인 개발, 사회에 미치는 영향

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vietnamese vocabulary flashcards related to relationships, personal development, and societal impacts.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

인간관계/대인관계를 유지하고 발전하다

duy trì và phát triển mối quan hệ

2
New cards

어려움을 나누고 서로 도와주다

chia sẻ khó khăn, giúp đỡ lẫn nhau

3
New cards

일자리를 창출하다

tạo việc làm

4
New cards

개인 소득이 증가하다

thu nhập cá nhân tăng

5
New cards

국가 간 문화 교류를 확대하다

phát triển giao lưu văn hoá các nước

6
New cards

환경을 보호하다

bảo vệ môi trường

7
New cards

환경 오염을 줄이다

giảm ô nhiễm môi trường

8
New cards

자국 문화는 세계에 홍보하다

quảng bá văn hoá quốc gia ra thế giới

9
New cards

사고방식을 변화하고 사회 인식을 향상시키다

thay đổi tư duy, tăng nhận thức xã hội

10
New cards

불안증, 우울증에 걸리다/ 스트레스를 받다

bị bất an, âu lo, căng thẳng

11
New cards

자신감을 떨어지다

giảm sự tự tin

12
New cards

감정 조절을 실패하다

không kiểm soát được cảm xúc

13
New cards

기억력을 저하하다/…이 약해지다/…이 떨어지다

trí nhớ giảm sút

14
New cards

게임-SNS-기술-스마트폰에 중독되다

nghiện game, mạng xh, công nghệ, điện thoại…

15
New cards

집중력이 떨어지다

giảm khả năng tập trung

16
New cards

신체적 정신적 건강 문제가 발생하다/ 악화되다

gây ra vấn đề sức khoẻ, sức khoẻ trở nên tệ hơn

17
New cards

외모나 성공 위주 사회 기준에 휘둘리다

bị cuốn vào những tiêu chuẩn xã hội về ngoại hình, sự thành công…

18
New cards

인간관계/대인관계가 멀어지다

mối quan hệ dần xa cách

19
New cards

세대 간 충돌, 오해, 갈등이 발생하다

mâu thuẫn, hiểu lầm, xung đột thế hệ

20
New cards

경제적 부담이 증가하다

gánh nặng kinh tế ngày càng tăng

21
New cards

자녀 양육의 스트레스를 받다

căng thẳng khi giáo dục con cái

22
New cards

빈부 격차가 크다

khoảng cách giàu nghèo lớn

23
New cards

사화적 불편등이 심화되다

gia tăng bất bình đẳng xã hội

24
New cards

전통 가치 문화가 없어지다/ 사라지다

mất đi giá trị văn hoá truyền thống

25
New cards

물질 가치에 의존하다

phụ thuộc vào giá trị vật chất

26
New cards

지역 및 계층 간 교육 격차가 심화되다

chênh lệch cơ hội học tập giữa các vùng miền, tầng lớp

27
New cards

환경 오염 문제가 심각해지다

ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên trầm trọng hơn

28
New cards

멸종 위기에 처하다

có nguy cơ bị tuyệt chủng

29
New cards

자연 자원이 고갈되다/ 희소되다

tài nguyên thiên nhiên khan hiếm, cạn kiệt

30
New cards

생태계를 파괴하다

phá hủy hệ sinh thái

31
New cards

생물 다양성이 감소하다

đa dạng sinh học giảm sút

32
New cards

일자리가 부족하다

thiếu việc làm

33
New cards

경쟁률이 높다

tỉ lệ cạnh tranh cao

34
New cards

일과 사생활의 경계가 무너져 스트레스를 받다

bị stress do ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân biến mất

35
New cards

일과 사생활 사이의 균형을 지키기 어렵다

khó cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân

36
New cards

전통적 가치관을 충돌하다

xung đột giữa những giá trị quan mang tính truyền thống

37
New cards

사회적 혼란을 초래하다

gây ra xung đột xã hội

38
New cards

긍정적인 측면 자기 개발하다

phát triển mặt tích cực bản thân

39
New cards

삶의 동기를 부여하다

có được động lực sống

40
New cards

새로운 지식을 습득하다/ 접근 기회가 있다

có hội tiếp cận những tri thức mới

41
New cards

새로운 분야 경험/체험하다

có thể trải nghiệm được những lĩnh vực mới

42
New cards

행복을 느끼다

cảm nhận được hạnh phúc

43
New cards

성공을 느끼다

có cảm giác thành công

44
New cards

행복한 삶을 누리다

tận hưởng cuộc sống hạnh phúc

45
New cards

소통 능력을 발전하다

phát triển năng lực giao tiếp

46
New cards

시야를 확장하다

mở rộng giá trị quan

47
New cards

새로운 취미/ 잠재력을 발견하다 + 발전하다

tìm ra và phát triển những sở thích mới/ năng lực tiềm tàng

48
New cards

문제 해결 능력을 향상시키다

phát triển khả năng giải quyết vấn đề

49
New cards

자신의 가치관을 높이는 데에 도움이 된다

giúp tăng giá trị quan

50
New cards

시간 관리 능력 향상시키다 발전하다

phát triển năng lực quản lý thời gian

51
New cards

외로움/스트레스를 극복하다

vượt qua sự cô đơn/ căng thăng