1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gesture
cử chỉ
milestone
cột mốc quan trọng (trong sự phát triển)
rate
tốc độ (tăng trưởng, thay đổi…) |
reminder
lời nhắc
toddler
trẻ mới biết đi
transition
sự chuyển tiếp
abstract
trừu tượng |
fond (of)
thích, yêu mến (cái gì)
rebellious
nổi loạn
imitate
bắt chước
overindulge
nuông chiều quá mức |
rebel
nổi loạn, chống đối |
reminisce
hồi tưởng
throw a tantrum
nổi cơn giận dữ (thường là trẻ con)
throw a fit
phát cáu, nổi khùng
look back on
nhìn lại, hồi tưởng
bear in mind
ghi nhớ trong đầu
broaden the mind
mở mang đầu óc
have something in mind
đang nghĩ đến điều gì đó |
it slipped my mind
tôi quên mất rồi
put your mind at ease
làm bạn yên tâm, an lòng
my mind went blank
đầu óc tôi trống rỗng |
grasp
nắm bắt(ý tưởng, khải )
irresponsible
vô trách nhiệm |