DES B1-unit 7,8,9: friends and relations

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

encyclopaedia

bách khoa toàn thư

2
New cards

subtraction= plus

phép cộng

3
New cards

multiplication= minus

phép nhân

4
New cards

crossword

trò chơi ô chữ

5
New cards

request (n)

yêu cầu

6
New cards

arrangement

sắp xếp

7
New cards

evidence

chứng cứ, dẫn chứng

8
New cards

furniture

đồ đạc, nội thất

9
New cards

snowboarding

trượt tuyết

10
New cards

excited (about) (a)

hào hứng

11
New cards

beard

râu (ria mép)

12
New cards

paintbrush

cọ quét sơn

13
New cards

arrive in

đến địa điểm nhỏ

14
New cards

arrive at

đến địa điểm lớn

15
New cards

on time

đúng giờ

16
New cards

in time

kịp giờ

17
New cards

easter (n)

ngày lễ tạ ơn

18
New cards

abroad (adv)

ở nước ngoài, rộng khắp

19
New cards

accommodation

chỗ trọ

20
New cards

book (v)

đặt chỗ

21
New cards

break (n)

sự nghỉ ngơi

22
New cards

catch (v)

bắt

23
New cards

coach (n)

xe buýt (đg dài)

24
New cards

crash (n,v)

đâm vào, sự va chạm

25
New cards

cruise (n)

cuộc đi chơi (bằng tàu biển )

26
New cards

ferry (n)

phà (đi qua sông)

27
New cards

harbour (n)

bến cảng

28
New cards

luggage (n)

hành lý

29
New cards

nearby (adv,adj)

gần

30
New cards

platform

sân ga (tàu bay)

31
New cards

souvenir

quà tặng

32
New cards

suitable (for)

phù hợp

33
New cards

tightly (a)

chặt chẽ

34
New cards

helicopter

trực thăng

35
New cards

station

trạm (xe lửa)

36
New cards

cowboy

cao bồi

37
New cards

appointment

sự hẹn gặp, cuộc hẹn

38
New cards

get in (to)

lên (xe hơi)

39
New cards

get off

xuống (xe bus, tàu)

40
New cards

get on (to)

lên (xe bus, tàu)

41
New cards

get out (of)

xuống (xe hơi), rời (khỏi tòa nhà, phòng...)

42
New cards

go away

rời khỏi khu vực nào đó

43
New cards

go bạck (to)

trở lại

44
New cards

set off

bắt đầu (1 chuyến đi)

45
New cards

take off

cất cánh (máy bay)

46
New cards

by air/ sea/ bus/ car/…

di chuyển bằng máy bay / biển/xe bus

47
New cards

on board (ship)

trên tàu

48
New cards

on foot

đi bộ

49
New cards

on holiday

trong kì nghỉ

50
New cards

on schedule

theo lịch

51
New cards

on the coast

trên bãi biển

52
New cards

attract (v)

attractive (a)

attraction (n)

lôi cuốn , hấp dẫn

hấp dẫn, thu hút

sự lôi cuốn, hấp dẫn

53
New cards

back (n,a)

backwards (a)

lưng (n)/ phía sau (a)

tụt hậu

54
New cards

choose (v)

choice (n)

chọn

sự lựa chọn

55
New cards

(un)comfortable (a)

(ko) thoải mái

56
New cards

departure (n)

sự rời khỏi (xuất bến)

57
New cards

direction

phương hướng

58
New cards

drive (v)

driver (n)

lái xe

tài xế

59
New cards

fly (v)

flight (n)

bay

chuyến bay

60
New cards

traveller

lữ khách

61
New cards

visitor

du khách

62
New cards

close to (a)

gần với

63
New cards

famous for (a)

nổi tiếng về

64
New cards

far from (a)

xa với

65
New cards

late for (a)

trễ

66
New cards

suitable for (a)

phù hợp với

67
New cards

arrive in/at

tới (điểm nào đó)

68
New cards

ask (sb) about

hỏi ai đó về

69
New cards

ask for

yêu cầu

70
New cards

look at

nhìn vào

71
New cards

prepare for

chuẩn bị

72
New cards

provide sb with

cung cấp cho ai cái j

73
New cards

wait for

chờ đợi

74
New cards

expedition

chuyến đi

75
New cards

hold (v)

giữ

76
New cards

memorial (n)

tượng đài

77
New cards

departure longues

phòng chờ đi (máy bay)

78
New cards

backward

lùi về sau

79
New cards

forward (v) (a, adv)

chuyển tiếp, phát triển, phía trước