1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
encyclopaedia
bách khoa toàn thư
subtraction= plus
phép cộng
multiplication= minus
phép nhân
crossword
trò chơi ô chữ
request (n)
yêu cầu
arrangement
sắp xếp
evidence
chứng cứ, dẫn chứng
furniture
đồ đạc, nội thất
snowboarding
trượt tuyết
excited (about) (a)
hào hứng
beard
râu (ria mép)
paintbrush
cọ quét sơn
arrive in
đến địa điểm nhỏ
arrive at
đến địa điểm lớn
on time
đúng giờ
in time
kịp giờ
easter (n)
ngày lễ tạ ơn
abroad (adv)
ở nước ngoài, rộng khắp
accommodation
chỗ trọ
book (v)
đặt chỗ
break (n)
sự nghỉ ngơi
catch (v)
bắt
coach (n)
xe buýt (đg dài)
crash (n,v)
đâm vào, sự va chạm
cruise (n)
cuộc đi chơi (bằng tàu biển )
ferry (n)
phà (đi qua sông)
harbour (n)
bến cảng
luggage (n)
hành lý
nearby (adv,adj)
gần
platform
sân ga (tàu bay)
souvenir
quà tặng
suitable (for)
phù hợp
tightly (a)
chặt chẽ
helicopter
trực thăng
station
trạm (xe lửa)
cowboy
cao bồi
appointment
sự hẹn gặp, cuộc hẹn
get in (to)
lên (xe hơi)
get off
xuống (xe bus, tàu)
get on (to)
lên (xe bus, tàu)
get out (of)
xuống (xe hơi), rời (khỏi tòa nhà, phòng...)
go away
rời khỏi khu vực nào đó
go bạck (to)
trở lại
set off
bắt đầu (1 chuyến đi)
take off
cất cánh (máy bay)
by air/ sea/ bus/ car/…
di chuyển bằng máy bay / biển/xe bus
on board (ship)
trên tàu
on foot
đi bộ
on holiday
trong kì nghỉ
on schedule
theo lịch
on the coast
trên bãi biển
attract (v)
attractive (a)
attraction (n)
lôi cuốn , hấp dẫn
hấp dẫn, thu hút
sự lôi cuốn, hấp dẫn
back (n,a)
backwards (a)
lưng (n)/ phía sau (a)
tụt hậu
choose (v)
choice (n)
chọn
sự lựa chọn
(un)comfortable (a)
(ko) thoải mái
departure (n)
sự rời khỏi (xuất bến)
direction
phương hướng
drive (v)
driver (n)
lái xe
tài xế
fly (v)
flight (n)
bay
chuyến bay
traveller
lữ khách
visitor
du khách
close to (a)
gần với
famous for (a)
nổi tiếng về
far from (a)
xa với
late for (a)
trễ
suitable for (a)
phù hợp với
arrive in/at
tới (điểm nào đó)
ask (sb) about
hỏi ai đó về
ask for
yêu cầu
look at
nhìn vào
prepare for
chuẩn bị
provide sb with
cung cấp cho ai cái j
wait for
chờ đợi
expedition
chuyến đi
hold (v)
giữ
memorial (n)
tượng đài
departure longues
phòng chờ đi (máy bay)
backward
lùi về sau
forward (v) (a, adv)
chuyển tiếp, phát triển, phía trước