Endangered species

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Acidification

| sự axit hóa

2
New cards

Adapt

thích nghi

3
New cards

Adaption

sự thích nghi

4
New cards

Adopt

nhận con nuôi

5
New cards

Adoption

sự nhận con nuôi

6
New cards

Aesthetic

có thẩm mỹ

7
New cards

Algae

tão

8
New cards

Aquatic

sống ở môi trường nước thủy sinh

9
New cards

Biodiversity

sự đa dạng sinh học

10
New cards

Bramble

bui gai

11
New cards

Breed

sinh sản

12
New cards

Calf

con non

13
New cards

Captivity

sự bắt giữ , sự giam cầm

14
New cards

Carnivore

động vật ăn thịt

15
New cards

Contamination

sự ô nhiễm

16
New cards

Contend

đấu tranh , tranh giành

17
New cards

Corruption

sự tham nhũng

18
New cards

Decibel

don vi do dě - xi - mét

19
New cards

Digest

tiêu hóa

20
New cards

Digestion

sự tiêu hóa

21
New cards

Disappearance

sự biến mất

22
New cards

Appearance

sự xuất hiện

23
New cards

Dominant

thống trị

24
New cards

Dominance

địa vị thống trị , sự áp đảo

25
New cards

Dorsal

ở lưng , mặt lưng

26
New cards

Enemy

kẻ thù , thù địch

27
New cards

Ensnared

bị đánh bẫy , bị giăng bẫy

28
New cards

Entangled

| bị mắc bẫy

29
New cards

Evolve

tiến hóa

30
New cards

Evolution

sự tiến hóa

31
New cards

Expression

sự thể hiện

32
New cards

Expulsion

sự trục xuất

33
New cards

Extinction

sự tuyệt chủng

34
New cards

Extension

sự mở rộng

35
New cards

Exterminate

triệt tiêu , hủy diệt

36
New cards

Fertilizer

phân bón hóa học

37
New cards

Frontal

thuộc phần trán , phần trước

38
New cards

Gargantuan

to lớn , khổng lồ

39
New cards

Gigantic

thời kì thai nghén

40
New cards

Gigantic

kếch xù

41
New cards

Groove

đường rãnh

42
New cards

Herbicide

thuốc diệt cỏ

43
New cards

Herbivore

động vật ăn cỏ

44
New cards

Justification

sự bào chữa , sự biện hộ

45
New cards

Lichen

dia y

46
New cards

Low - frequency

tần số thấp

47
New cards

Maintenance

sự duy trì , sự gìn giữ

48
New cards

Mammal

động vật có vú

49
New cards

Marine

thuộc về biển , đại dương

50
New cards

Maturity

sự chính chắn , sự trưởng thành

51
New cards

Migration

sự di cư

52
New cards

Migrate

di cu

53
New cards

Moss

rêu

54
New cards

Navel

rốn , trung tâm

55
New cards

Omnivore

động vật ăn tạp

56
New cards

Organism

sinh vật

57
New cards

Overexploitation

sự khai thác quá mức

58
New cards

Pesticide

thuốc trừ sâu

59
New cards

Phytoplankton

thực vật phù du

60
New cards

Poacher

kẻ săn trộm

61
New cards

Precious

quý giá

62
New cards

Predator

dã thú , kẻ săn mồi

63
New cards

Prosperous

thịnh vượng

64
New cards

Provision

sự cung cấp

65
New cards

Provide

cung cấp

66
New cards

Resolve

quyết tâm , kiên quyết

67
New cards

Resolution

sự quyết tâm , sự kiên quyết

68
New cards

Resultantly

hậu quả là , kết quả là

69
New cards

Rostrum

bục phát biểu

70
New cards

Sophisticated

phức

71
New cards

Sophisticated

phức tạp

72
New cards

Survive

sinh tồn

73
New cards

Survival

sự sinh tồn

74
New cards

Survivor

người sống sót

75
New cards

Timber

gỗ xây dựng

76
New cards

Tissue

mô , tế bào

77
New cards

Trunk

thân cây

78
New cards

Unprecedented

chưa từng thấy , chưa từng có

79
New cards

Ventral

ở bụng , phần bụng

80
New cards

Vulnerable

dễ bị tổn thương

81
New cards

At least

ít nhất , tối thiểu

82
New cards

At most

| tối đa

83
New cards

At last

cuối cùng tức

84
New cards

At once = immediately = on the spot

| ngay lập tức quy

85
New cards

Attribute st to st

quy cho / đổ cho cái gì là do cái gì

86
New cards

Be recognized as

được coi là

87
New cards

Contribute to st / doing st

đóng góp vào cái gì / làm gì

88
New cards

đóng Devote / dedicate time to st / doing st :

cống hiến / hi sinh thời gian cho cái gì / làm gì

89
New cards

Die of

chết vì bệnh gì

90
New cards

Die out = become extinct

tuyệt chủng

91
New cards

Die away

nhỏ dần , tắt dần

92
New cards

Die down

nhỏ lại , bé lại

93
New cards

Food chain

chuỗi thức ăn

94
New cards

In a state of balance

ở trạng thái cân bằng

95
New cards

Introduce sb / st to sb / st

Giới thiệu ai / cái gì với ai / cái gì

96
New cards

Mass extinction

tuyệt chủng hàng loạt

97
New cards

On earth = in the world = all over the world

trên Trái Đất , trên thế giới

98
New cards

On the wing

đang bay

99
New cards

On the rocks

có khả năng thất bại

100
New cards

On the verge

trên bờ vực