unit 6.2 bản 2 lớp 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards
<p>(v) xin lỗi<br />
He apologized for being late.<br />
(Anh ấy xin lỗi vì đến muộn)</p>

(v) xin lỗi
He apologized for being late.
(Anh ấy xin lỗi vì đến muộn)

12 Apologize

<p>12 Apologize</p>
2
New cards
<p>(n) lời xin lỗi<br />
She accepted his apology.<br />
(Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của anh ta)</p>

(n) lời xin lỗi
She accepted his apology.
(Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của anh ta)

13 Apology

<p>13 Apology</p>
3
New cards
<p>(adj) tỏ ra hối lỗi<br>He gave an apologetic smile.<br>(Anh ấy nở một nụ cười hối lỗi)</p>

(adj) tỏ ra hối lỗi
He gave an apologetic smile.
(Anh ấy nở một nụ cười hối lỗi)

14 Apologetic

<p>14 Apologetic</p>
4
New cards
<p>(adv) một cách hối lỗi<br />
She spoke apologetically.<br />
(Cô ấy nói một cách hối lỗi)</p>

(adv) một cách hối lỗi
She spoke apologetically.
(Cô ấy nói một cách hối lỗi)

15 Apologetically

<p>15 Apologetically</p>
5
New cards
<p>(adj) khỏe mạnh, thuộc điền kinh<br />
He has an athletic build.<br />
(Anh ấy có vóc dáng thể thao)</p>

(adj) khỏe mạnh, thuộc điền kinh
He has an athletic build.
(Anh ấy có vóc dáng thể thao)

16 Athletic

<p>16 Athletic</p>
6
New cards
<p>(n) vận động viên<br />
She is a professional athlete.<br />
(Cô ấy là vận động viên chuyên nghiệp)</p>

(n) vận động viên
She is a professional athlete.
(Cô ấy là vận động viên chuyên nghiệp)

17 Athlete

<p>17 Athlete</p>
7
New cards
<p>(n) môn điền kinh<br />
He competes in athletics.<br />
(Anh ấy thi đấu điền kinh)</p>

(n) môn điền kinh
He competes in athletics.
(Anh ấy thi đấu điền kinh)

18 Athletics

<p>18 Athletics</p>
8
New cards
<p>(n) nhà vô địch<br />
She is the world champion.<br />
(Cô ấy là nhà vô địch thế giới)</p>

(n) nhà vô địch
She is the world champion.
(Cô ấy là nhà vô địch thế giới)

19 Champion

<p>19 Champion</p>
9
New cards
<p>(n) giải vô địch<br />
They won the championship.<br />
(Họ đã giành được chức vô địch)</p>

(n) giải vô địch
They won the championship.
(Họ đã giành được chức vô địch)

20 Championship

<p>20 Championship</p>