1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(v) xin lỗi
He apologized for being late.
(Anh ấy xin lỗi vì đến muộn)
12 Apologize
(n) lời xin lỗi
She accepted his apology.
(Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của anh ta)
13 Apology
(adj) tỏ ra hối lỗi
He gave an apologetic smile.
(Anh ấy nở một nụ cười hối lỗi)
14 Apologetic
(adv) một cách hối lỗi
She spoke apologetically.
(Cô ấy nói một cách hối lỗi)
15 Apologetically
(adj) khỏe mạnh, thuộc điền kinh
He has an athletic build.
(Anh ấy có vóc dáng thể thao)
16 Athletic
(n) vận động viên
She is a professional athlete.
(Cô ấy là vận động viên chuyên nghiệp)
17 Athlete
(n) môn điền kinh
He competes in athletics.
(Anh ấy thi đấu điền kinh)
18 Athletics
(n) nhà vô địch
She is the world champion.
(Cô ấy là nhà vô địch thế giới)
19 Champion
(n) giải vô địch
They won the championship.
(Họ đã giành được chức vô địch)
20 Championship