1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
adventure holiday
du lịch mạo hiểm
bad & breakfast
nơi cung cấp giường ngủ và bữa ăn
packpacking
đi phượt
beach holiday
du lịch biển
beach house
nhà nghỉ sát biển
cabin
nhà gỗ nhỏ
camper van
xe cắm trại
camping
đi cắm trại
campsite
khu cắm trại
caravan
xe lữ khách đường dài
city break
kì nghỉ ngắn khám phá thành phố
cottage
nhà tranh
couch-surfing
ở nhờ nhà dân
cruise
du thuyền
cycling holiday
du lịch đạp xe
ecotourism
du lịch sinh thái
guest house
nhà cho khách
holiday camp
trại hè
holiday home
nhà nghỉ dưỡng
houseboat
nhà thuyền
house swap
đổi nhà ở
package holiday
du lịch trọn gói
self - catering apartment
căn hộ tự phục vụ
tent
lều
time - share apartment
căn hộ chia thời gian
volunteering
hoạt động tình nguyện
winter sports holiday
dl thể thao vào mùa đông
youth hostel
nhà nghỉ (thua hotel)
see the sights
ngắm cảnh
take it easy
làm đơn giản, thư giãn
eat out in a restaurant
ăn ở nhà hàng
get away from it all
rời xa cuộc sống hằng ngày
broaden your horizons
mở rộng chân trời
have new experience
có trải nghiệm mới
soak up
tắm nắng
try local food
thử món ăn địa phương
be physically active
hoạt động thể chất
pamper yourself at a spa
thư giãn ở spa
hang out with your friends
đi chơi với bạn
enjoy the nightlife
tận hưởng cuộc sống về đêm
meet people
gặp gỡ người khác
breathtaking
ngoạn mục
recharge your batteries
nạp lại năng lượng
commercialised
thương mại hoá
dingy
bẩn thỉu
dull = boring
tẻ nhạt
inaccessible
kh tiếp cận được
overcrowded
quá đông đúc
remote
điều khiển từ xa
unique
độc đáo
unspoilt
nguyên bản, nguyên sơ
close (adv)
gần
closely (adv)
sát sao
late (adv)
trễ
lately (adv)
gần đây
pretty (adv)
khá (chỉ mức độ)
prettyly (adv)
1 cách xinh đẹp
deep (adv)
sâu
deeply (adv)
1 cách sâu sắc, dữ dội
set off (v)
khởi hành
take in (v)
tiếp thu
jungles (n)
rừng
come across (v)
tình cờ gặp
hoópititable (a)
hiếu khách
stop over (v)
dừng ghé lại
pull up (v)
dừng lại hẳn
destination (adv)
điểm đến
come true (v)
thành thật sự
time capsule
hộp thời gian
go off (n)
nổ ra
go off (v)
nổ ra
get around (v)
đi lại
budget travel (n)
chuyến du lịch đi xa
deodarant (adv)
lăn khử mùi