1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
接电话, jiē diànhuà
nhận điện thoại
打电话, dǎ diànhuà
gọi điện thoại
来电, láidiàn
cuộc gọi đến
手机, shǒujī
điện thoại di động
电话, diànhuà
điện thoại (nói chung)
电话号码, diànhuà hàomǎ
số điện thoại
未接电话, wèijiē diànhuà
cuộc gọi nhỡ
打扰, dǎrǎo
làm phiền
转告, zhuǎngào
nhắn lại, chuyển lời
给, gěi
cho (dùng trong gọi điện cho ai)
占线, zhànxiàn
máy bận
打错, dǎcuò
gọi nhầm
喂, wéi / wèi
alo
挂, guà
cúp máy
刚, gāng
vừa mới
信号, xìnhào
tín hiệu
差, chà
kém
清楚, qīngchu
rõ ràng
找, zhǎo
tìm
急, jí
gấp, vội
事, shì
việc
先, xiān
trước
忙, máng
bận
留言, liúyán
để lại lời nhắn
语音留言, yǔyīn liúyán
tin nhắn thoại
来电显示, láidiàn xiǎnshì
hiển thị cuộc gọi đến
通话时间, tōnghuà shíjiān
thời gian cuộc gọi
响铃, xiǎnglíng
chuông reo
联系人, liánxìrén
danh bạ
信号不好, xìnhào bù hǎo
tín hiệu không tốt
通话记录, tōnghuà jìlù
lịch sử cuộc gọi
静音模式, jìngyīn móshì
chế độ im lặng
飞行模式, fēixíng móshì
chế độ máy bay
麻烦, máfan
làm phiền
不好意思, bù hǎo yìsi
xin lỗi (lịch sự)