1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
v. đạt được
brain
n. bộ não
clever
adj. thông minh
concentrate
v. tập trung
consider
v. cân nhắc
course
n. khóa học
degree
n. bằng cấp
experience
v, n. trải nghiệm, kinh nghiệm
expert
n, adj. chuyên gia, thành thạo
fail
v. trượt
guess
v, n. đoán, sự đoán
hesitate
v. do dự
instruction
n. hướng dẫn
make progress
v phr. tiến bộ
make sure
v phr. đảm bảo
mark
v, n. chấm điểm, điểm số
mental
adj. thuộc tinh thần
pass
v. đậu
qualification
n. trình độ
remind
v. nhắc nhở
report
n. báo cáo
revise
v. ôn tập
search
v, n. tìm kiếm, sự tìm kiếm
skill
n. kỹ năng
smart
adj. lanh lợi
subject
n. môn học
take an exam
v phr. làm bài thi
talented
adj. tài năng
term
n. học kỳ
wonder
v. tự hỏi
cross out
v phr. gạch bỏ
look up
v phr. tra cứu
point out
v phr. chỉ ra
read out
v phr. đọc to
rip up
v phr. xé nhỏ
rub out
v phr. tẩy đi
turn over
v phr. lật trang
write down
v phr. ghi lại
by heart
prep phr. học thuộc lòng
for instance
prep phr. ví dụ chẳng hạn
in conclusion
prep phr. kết luận là
in fact
prep phr. thực tế là
in favour of
prep phr. ủng hộ
in general
prep phr. nhìn chung
begin
v. bắt đầu
beginner
n. người mới bắt đầu
beginning
n. phần mở đầu
instruct
v. hướng dẫn
instruction
n. sự hướng dẫn
instructor
n. người hướng dẫn
brave
adj. dũng cảm
bravery
n. lòng dũng cảm
memory
n. trí nhớ
memorise
v. ghi nhớ
memorial
n. đài tưởng niệm
correct
v. sửa
correction
n. sự sửa chữa
incorrect
adj. sai
refer
v. tham khảo
reference
n. sự tham khảo
divide
v. chia
division
n. phép chia
silent
adj. im lặng
silence
n. sự im lặng
silently
adv. một cách im lặng
educate
v. giáo dục
education
n. sự giáo dục
simple
adj. đơn giản
simplify
v. đơn giản hóa
simplicity
n. sự đơn giản
capable of
adj. có khả năng
talented at
adj. có tài về
help sb with
v. giúp ai với việc gì
know about
v. biết về
cheat at
v. gian lận trong (môn học, trò chơi)
cheat in
v. gian lận trong (kỳ thi)
confuse sth with
v. nhầm cái gì với
continue with
v. tiếp tục với
cope with
v. đối phó với
learn about
v. học về
succeed in
v. thành công trong
an opinion about
n. ý kiến về
an opinion of
n. ý kiến về
a question about
n. câu hỏi về