1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conquer
(verb). chinh phạt, chinh phục
nobleman
(noun). người thuộc dòng dõi quý tộc
run down
(verb). đình chỉ, ngưng hoạt động
wooly mammoth
(noun). voi ma mút
jawbone
(noun). xương quai hàm
roam
(verb). cuộc đi lang thang
muddled
(adj). lộn xộn, rối ren
chronological
(adj). theo trình tự thời gian
catastrophe
(noun). tai ương, tai biến
celestial
(adj). thuộc bầu trời, vũ trụ
proverb
(noun). tục ngữ
vane
(noun). chong chóng chỉ hướng gió
hygrometer
(noun). dụng cụ đo độ ẩm
telegraph
(noun). máy điện tín