1/61
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Growth spurt
A period of rapid physical growth, typically occurring during adolescence.
Pass the time
Giết thời gian
Plunk your stuff down on the desk
Nhét các đồ vào bàn
Scramble for
tranh giành gì
Get his braces
Niềng răng
Sneak off
Lẻn đi
Mouldy
mốc
Nasty
Bẩn thỉu
Get off to a great start
bắt đầu thuận lợi
Feel dumb for falling for ….
Cảm thấy ngu ngốc vì tin …
Make a big racket
Make a big noise
Play a trick on
Chơi khăm ai
Cover up sb’s track
Xoá dấu vết
Screw loose
Có vấn đề về đầu óc
Come right out
Nói 1 cách thẳng thừng
Do the screening
Kiểm tra, sàng lọc
Considerate
Ý tứ, chu đáo
Head up
Đi đến, leo đến
Subject to change (a)
Có thể thay đổi được
Noogies (n)
Cọ khớp tay vào da đầu
Dumb gimmick
Chiêu trò ngu ngốc
Take sb under sb’s wing
Mentor sb
Play a prank on sb/ pull a stuff on sb
Play a trick on sb
Get away with
Làm gì đó mà không bị phạt/ phát hiện
Let sb have it
Mắng đánh dữ dội
Get on sb
Mắng, Cằn nhằn
Scold/ chew sb out
Mắng, nghiêm túc có giáo dục
Scrape st out of st
Cạo cái gì
Make sb do st
Bắt ai làm gì
Make sb st
Làm giúp ai cái gì ( food, drink)
Hassle sb/ bug sb
Bother sb
When it comes to st
In speaking of st
Dismantle st
Remove st
Ridiculous
Silly
Falls to pieces
Upset
Garden/ fire sprinkler
Vòi tưới cây/ chữa cháy
backfire (v)
Phản tác dụng
Halfway
Nửa đường
Figure sb out
Hiểu ai
Catch on
Dần hiểu
Be news to sb
Mới mẻ với ai
Be all for it
Hoàn toàn ủng hộ
Drive off to
Lái xe đến đâu
Take care of the problem
lo liệu vấn đề
Get to do st
Get a chance to
Load up st with
Chất đầy
In the shortest amount of time
Trong thời gian ngắn nhất
Have the record with
Giữ kỉ lục cái gì
Catch sb red-handed
Bắt quả tang
Blubber about
Khóc lè nhè
Sneak st out of sw
Lén mang cái gì ra khỏi
Rack
Giá, kệ
Whoever do st do st
Anyone who
Pretty much+adj/ verb
gần như
Crank up the volumn
Bật to âm lượng
Have st done
Nhờ ai đó làm gì
March me up to sw
Dẫn đi đâu nghiêm túc
Let sb’s guard down
Không cảnh giác
Be grounded from st
Bị cấm làm gì
Screw up
Làm rối tung
Sarcastic (a)
Mỉa mai