1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Night shift
ca đêm
Regulation
quy định, quy chế
Client
khách hàng (sử dụng dịch vụ)
Customer
khách hàng (mua hàng)
Guest
khách mời, khách (tại khách sạn)
Passenger
hành khách
Accountant
kế toán viên
Relevant
liên quan
Rewarding
bổ ích, đáng
Well-paid
được trả lương cao
Vacancy
vị trí còn trống
On-the-job training
đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ
Wage
tiền công
Retire
về hưu
Retirement
sự nghỉ hưu
Preferably
tốt nhất là
Candidate
ứng viên, ứng cử viên
Product reviewer
người đánh giá sản phẩm
Teaching assistant
trợ giảng
Interviewer
người phỏng vấn
Interviewee
người được phỏng vấn
Curriculum vitae
sơ yếu lý lịch
Commute
đi lại thường xuyên
Commuter
người đi lại thường xuyên
Consider
cân nhắc, xem xét
Consideration
sự xem xét
Considerate
thận trọng, ân cần
Considerable
đáng kể, đáng chú ý
Build working relationships with sb
xây dựng mối quan hệ làm việc với ai
Be on the night shift
trực ca đêm
Go on a business trip
đi công tác
Work overtime
làm thêm giờ
Take on
đảm nhận, thuê mướn
Meet the production targets
đáp ứng các mục tiêu sản xuất
Work as sth
làm công việc gì
Be willing to do sth
sẵn sàng làm việc gì đó
Check attendance
điểm danh
Interfere with sth
can thiệp, xen vào, gây trở ngại
Give rise to sth
làm phát sinh cái gì đó
Wait on/at tables
phục vụ bàn