UNIT 5: THE WORLD OF WORK

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Night shift

ca đêm

2
New cards

Regulation

quy định, quy chế

3
New cards

Client

khách hàng (sử dụng dịch vụ)

4
New cards

Customer

khách hàng (mua hàng)

5
New cards

Guest

khách mời, khách (tại khách sạn)

6
New cards

Passenger

hành khách

7
New cards

Accountant

kế toán viên

8
New cards

Relevant

liên quan

9
New cards

Rewarding

bổ ích, đáng

10
New cards

Well-paid

được trả lương cao

11
New cards

Vacancy

vị trí còn trống

12
New cards

On-the-job training

đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ

13
New cards

Wage

tiền công

14
New cards

Retire

về hưu

15
New cards

Retirement

sự nghỉ hưu

16
New cards

Preferably

tốt nhất là

17
New cards

Candidate

ứng viên, ứng cử viên

18
New cards

Product reviewer

người đánh giá sản phẩm

19
New cards

Teaching assistant

trợ giảng

20
New cards

Interviewer

người phỏng vấn

21
New cards

Interviewee

người được phỏng vấn

22
New cards

Curriculum vitae

sơ yếu lý lịch

23
New cards

Commute

đi lại thường xuyên

24
New cards

Commuter

người đi lại thường xuyên

25
New cards

Consider

cân nhắc, xem xét

26
New cards

Consideration

sự xem xét

27
New cards

Considerate

thận trọng, ân cần

28
New cards

Considerable

đáng kể, đáng chú ý

29
New cards

Build working relationships with sb

xây dựng mối quan hệ làm việc với ai

30
New cards

Be on the night shift

trực ca đêm

31
New cards

Go on a business trip

đi công tác

32
New cards

Work overtime

làm thêm giờ

33
New cards

Take on

đảm nhận, thuê mướn

34
New cards

Meet the production targets

đáp ứng các mục tiêu sản xuất

35
New cards

Work as sth

làm công việc gì

36
New cards

Be willing to do sth

sẵn sàng làm việc gì đó

37
New cards

Check attendance

điểm danh

38
New cards

Interfere with sth

can thiệp, xen vào, gây trở ngại

39
New cards

Give rise to sth

làm phát sinh cái gì đó

40
New cards

Wait on/at tables

phục vụ bàn