Thẻ ghi nhớ: Promotion, Pension, Awards & Shopping (Part 2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

achievement (n)

/əˈtʃiːv.mənt/ - thành tích

<p>/əˈtʃiːv.mənt/ - thành tích</p>
2
New cards

contribute (v)

/kənˈtrɪb.juːt/ - đóng góp

<p>/kənˈtrɪb.juːt/ - đóng góp</p>
3
New cards

check out (n)

/tʃek aʊt/ - quầy thanh toán, sự thanh toán

4
New cards

look forward to

/lʊk ˈfɔː.wəd tuː/ - mong đợi

5
New cards

look to

/lʊk tuː/ - dựa vào, phụ thuộc

6
New cards

obviously (adv)

/ˈɒb.vi.əs.li/ - rõ ràng, hiển nhiên

<p>/ˈɒb.vi.əs.li/ - rõ ràng, hiển nhiên</p>
7
New cards

mandatory (adj)

/ˈmæn.də.tər.i/ - bắt buộc

8
New cards

bear (v)

/beə(r)/ - chịu đựng, chấp nhận

<p>/beə(r)/ - chịu đựng, chấp nhận</p>
9
New cards

explore (v)

/ɪkˈsplɔːr/ - khám phá, thám hiểm

<p>/ɪkˈsplɔːr/ - khám phá, thám hiểm</p>
10
New cards

comfort (n)

/ˈkʌm.fət/ - sự thoải mái, niềm an ủi

<p>/ˈkʌm.fət/ - sự thoải mái, niềm an ủi</p>
11
New cards

behavior (n)

/bɪˈheɪ.vjər/ - cách cư xử, hành vi

12
New cards

expand (v)

/ɪkˈspænd/ - mở rộng

<p>/ɪkˈspænd/ - mở rộng</p>
13
New cards

strictly (adv)

/ˈstrɪkt.li/ - nghiêm khắc, hoàn toàn

<p>/ˈstrɪkt.li/ - nghiêm khắc, hoàn toàn</p>
14
New cards

value (v)

/ˈvæl.juː/ - định giá, coi trọng

15
New cards

trend (n)

/trend/ - xu hướng